Home » Xưng hô trong gia đình tiếng hàn là gì
Today: 2024-07-04 07:24:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Xưng hô trong gia đình tiếng hàn là gì

(Ngày đăng: 01/10/2023)
           
Xưng hô trong gia đình tiếng hàn là gì 호칭(hoching): việc xưng hô trong gia đình thường là tự xưng mình và gọi người khác là gì đó khi nói chuyện với nhau của những người trong một gia đình nhằm xác định vai vế, mối quan hệ.

Xưng hô trong gia đình tiếng hàn là gì 호칭(hoching): cách xưng hô phụ thuộc vào mối quan hệ gia đình và vị trí đời sống trong gia đình.

Một số từ vựng liên quan đến xưng hô trong gia đình:

1. 할아버지 (harabochi): Ông

2. 할머니 (halmoni): Bà

3. 어머니 (omoni): Mẹ

4. 아버지 (abochi): Bố

5. 오빠 (ô-ppa):  Anh ( em gái gọi anh trai)

6. 형 (hyong): Anh ( em trai gọi anh trai)

7. 언니 (on-ni): Chị (em gái gọi chị gái)

8. 누나 (nu-na): Chị ( em trai gọi chị gái)

Một số ví dụ liên quan đến xưng hô trong gia đình:

1. 문자적으로, “형제”나 “자매”라는 말은 부모가 같은 사람들을 지칭합니다.

(munjjajogeuro hyongjena jamaeraneun mareun bumoga gateun saramdeureul jichinghamnida)

Khi dùng theo nghĩa đen, cách xưng hô “anh” và “chị” ám chỉ những người có cùng cha mẹ.

2. 아빠의 엄마는 할머니라고 합니다.

(appae ommaneun halmonirago hamnida)

Mẹ của bố gọi là bà nội.

3. 엄마, 아줌마의 아들을 어떻게 불러요?

(omma ajummae adeureul ottoke bulroyo?)

Mẹ ơi, con xưng hô như thế nào với con của dì?

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Xưng hô trong gia đình tiếng hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm