Home » Từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng Hàn
Today: 2024-11-21 23:04:46

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 17/04/2022)
           
Bộ phận cơ thể trong tiếng Hàn là 신체 부위/sinche buwi/, là toàn bộ cấu trúc hình thành con người hoàn chỉnh. Các bộ phận trên cơ thể giúp con người hoạt động và duy trì sự sống.

Bộ phận cơ thể trong tiếng Hàn là 신체 부위/sinche buwi/, mỗi bộ phận trên cơ thể được cấu thành bởi hàng loạt các tế bào khác nhau.

Các bộ phận cơ thể đều có vai trò riêng và vô cùng quan trọng, giúp duy trì sự sống và sinh hoạt của con người.

Từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng HànSau đây là từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng Hàn:

머리/meori/: đầu

머리카락/meorikarak/: tóc

눈/nun/: mắt

눈썹/nunsseob/: lông mày

속눈썹/soknunsseob/: lông mi

쌍꺼풀/ssangggeopul/: mí mắt

코/ko/: mũi

귀/gwi/: tai

턱/tak/: cằm

점/jeom/: nốt ruồi

얼굴/eolgul/: mặt

이마/ama/: trán

볼/bul/: má

보조개/bojogae/: má lúm đồng tiền

입/ib/: miệng

입술/ibsul/: môi

이/i/: răng

혀/hyeo/: lưỡi

목/mok/: cổ

가슴/gaseum/: ngực

팔/pal/: tay

팔뚝/paldduk/: bắp tay

어깨/eoggae/: vai

배/bae/: bụng

배꼽/baeggob/: rốn

팔꿈치/palggumchi/: khuỷu tay

등/deung/: lưng

엉덩이/eongdeong-i/: mông

허리/heori/: eo

옆구리/yeopguri/: sườn

다리/dari/: chân

무릎/mureup/: đầu gối

허벅지/heobeokji/: đùi

발꿈치/balggumchi/: gót chân

피부/pibu/: da

털/teol/: lông

손/son/: tay

손목/sonmok/: cổ tay

손가락/songarak/: ngón tay

손톱/sontob/: móng tay

손바닥/sonbadak/: lòng bàn tay

손등/sondeung/: mu bàn tay

발/bal/: bàn chân

발목/balmok/: cổ chân

발가락/balgarak/: ngón chân

발톱/baltob/: móng chân

발바닥/balbadak/: lòng bàn chân

발등/baldeung/: mu bàn chân

Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm