Home » Từ vựng tiếng Trung về công việc trong nhà
Today: 2024-11-21 19:25:17

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về công việc trong nhà

(Ngày đăng: 25/06/2022)
           
家务琐事 /jiā wù suǒ shì/.Công việc nhà là tình yêu thương hướng về gia đình, và là công việc mà tất cả thành viên gia đình phải làm.

家务琐事 jiā wù suǒ shì: Công việc nhà là tình yêu thương hướng về gia đình, và là công việc mà tất cả thành viên gia đình phải làm. Ví dụ như chuẩn bị bữa ăn, rửa bát, giặt quần áo, làm sạch, dọn dẹp nhà, vứt rác, đi chợ v.v… Công việc nhà tiếp diễn không bỏ qua một ngày.

Từ vựng tiếng Trung về công việc trong nhà:

1. 洗 /  /: Giặt, rửa.

2. 晾 / liàng /: Phơi.

3. 熨 / yùn /: Là, ủi.Từ vựng tiếng Trung về công việc trong nhà

4. 挂 / guà  /: Treo.

5. 钉纽扣 / dīng niǔ kòu / : Đính khuy.

6. 买菜 / mǎi cài /: Đi chợ.

7. 做饭  / zuò fàn /: Nấu cơm.

8. 烧水 / shāo shuǐ /: Đun nước.

9. 洗碗 / xǐ wǎn /: Rửa bát.

10. 扫地  / sǎo dì /: Quét nhà.

11. 拖地 / tuō dì /: Lau nhà.

12. 擦玻璃  / cā bō lí /: Lau kính.

13. 换床单 / huàn chuáng dān /: Thay ga trải giường.

14. 铺床 / pù chuáng /: Trải giường.

15. 叠被子 / dié bèi zǐ /: Gấp chăn.

16. 吸尘  / Xī chén /: Hút bụi.

17. 刷马桶  / Shuā mǎtǒng / : Dọn bồn cầu.

18. 倒垃圾 / Dào lājī /: Đổ rác.

19. 扔垃圾 / Rēng lājī /: Vứt rác

20. 除尘  / Chúchén /: Quét bụi (bằng chổi lông gà).

21. 浇花 / Jiāo huā /: Tưới hoa, tưới cây.

22. 喂狗 / Wèi gǒu /: Cho chó ăn.

23. 换灯泡 / Huàn dēngpào /: Thay bóng đèn.

24.修自行车 / Xiū zìxíngchē /: Sửa xe đạp.

25. 交水电费 / Jiāo shuǐdiàn fèi /: Đóng tiền điện nước.

26. 搬家 / Bān jiā /: Dọn nhà, chuyển nhà.

每个家庭成员都有自己的家务琐事。

/Měi gè jiātíng chéngyuán dōu yǒu zìjǐ de jiāwù suǒshì/.

Mỗi thành viên trong gia đình đều có những công việc riêng của họ.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung Quốc về công việc trong nhà.

Bạn có thể quan tâm