| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc
Cảm xúc trong tiếng Trung là 感情 (gănqíng). Cảm xúc là một quá trình hoạt động tâm thần, biểu hiện thái độ của con người đối với những kích thích bên ngoài cũng như từ bên trong cơ thể, đối với những biểu tượng và ý niệm thuộc phạm vi xã hội cũng như thuộc phạm vi thế giới vật lý.
Một số từ vựng về cảm xúc trong tiếng Trung:
愤怒 /fènnù/: Phẫn nộ.
抑郁 /yìyù/: Uất ức.
幸福 /xìngfú/: Hạnh phúc.
乐趣 /lèqù/: Vui vẻ.
悲伤 /bēishāng/: Bi thương.
恐惧 /kǒngjù/: Sợ hãi.
绝望 /juéwàng/: Tuyệt vọng.
疑问 /yíwèn/: Hoài nghi, ngờ vực.
恐慌 /kǒnghuāng/: Khủng hoảng.
乐观 /lèguān/: Lạc quan.
疲劳 /píláo/: Mệt mỏi.
忡忡 /chōngchōng/: Bồn chồn.
喜爱 /xǐ’ài/: Yêu thích.
失望 /shīwàng/: Thất vọng.
红眼 /hóngyǎn/: Tức giận, phát cáu.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về cảm xúc.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn