Home » Các loại quần trong tiếng Hàn
Today: 2024-11-24 04:27:00

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Các loại quần trong tiếng Hàn

(Ngày đăng: 16/05/2022)
           
Quần trong tiếng Hàn là 바지 (baji), là đồ mặc che từ bụng trở xuống, có hai ống che hai chân hoặc chỉ che đến trên đầu gối, thường có các kiểu dáng khác nhau và làm từ các chất liệu khác nhau.

Quần trong tiếng Hàn là 바지 (baji), là loại trang phục mặc từ eo đến mắt cá chân hoặc che đến đầu gối, cao hoặc thấp hơn đầu gối tùy loại, che phủ từng chân riêng biệt (khác với váy hoặc đầm). Được thiết kế với nhiều kiểu dáng khác nhau và nhiều chất liệu khác nhau.

MộtCác loại quần trong tiếng Hàn số ví dụ liên quan đến các loại quần trong tiếng Hàn:

반바지 (banbaji): Quần lửng.

청바지 (chongbaji): Quần jean, quần bò.

치마 (chima): Chân váy.

반바지 (banbaji): Quần soóc.

바지 (baji): Quần.

청바지 (changbaji): Quần bò.

솜 바지 (som baji): Quần bông.

면 (myeon): Cotton.

마 (ma): Sợi gai dầu.

모 (mo): Lông thú.

Một số ví dụ về các loại quần trong tiếng Hàn:

1. 셔츠에 입을 바지를 선택해야 해요.

(syeocheue ibeul bajileul seontaeghaeya haeyo)

Tôi phải chọn quần để mặc bên ngoài áo sơ mi.

2. 나는 면바지를 입고 있다.

(naneun myeonbajileul ibgo isda)

Tôi đang mặc quần cotton.

3. 겨울이 오면 면바지 사야지.

(gyeoul i myeonbaji sayaji)

Tôi cần mua những chiếc quần cotton này cho mùa đông.

Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ OCA - Các loại quần trong tiếng Hàn.

Bạn có thể quan tâm