| Yêu và sống
Hang động trong tiếng Trung là gì
Hang động trong tiếng Trung là 岩洞 /yándòng/, bao gồm hệ thống các hang và các động trên địa bàn Việt Nam, chủ yếu nằm ở nửa phía bắc của đất nước này do tập trung nhiều dãy núi đá vôi.
Một số từ vựng về hang động trong tiếng Trung:
悬崖 /xuányá/: Vách đá.
急流 /jíliú/: Thác, ghềnh.
溪流 /xīliú/: Con suối.
峡谷 /xiágǔ/: Hẻm núi.
瀑布 /pùbù/: Thác nước.
岩石 /lyánshí/: Đá.
湖 /hú/: Hồ.
Một số ví dụ về hang động trong tiếng Trung:
1.泛指岩层中曲折幽深的大洞。
/Fàn zhǐ yáncéng zhōng qūzhé yōushēn de dàdòng/.
Nó thường dùng để chỉ một lỗ hổng lớn trong quá trình hình thành đá với các rãnh xoắn sâu.
2.桂林的另一特点是其形态怪异的岩洞。
/Guìlín de lìng yī tèdiǎn shì qí xíngtài guàiyì de yándòng/.
Một đặc điểm khác của Quế Lâm là những hang động có hình dạng kỳ lạ.
3. 下雨以后这里出现一道瀑布。
/Xià yǔ yǐhòu zhèlǐ chūxiàn yīdào pùbù/.
Một thác nước xuất hiện ở đây sau khi trời mưa.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA – Hang động trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn