| Yêu và sống
Các loài mèo trong tiếng Hàn là gì
Các loài mèo trong tiếng Hàn 고양이종류 /koyangijungryu/, là những con vật có kỹ năng của thú săn mồi và được biết đến với khả năng săn bắt hàng nghìn loại sinh vật để làm thức ăn.
Một số từ vựng về các loài mèo trong tiếng Hàn:
실버 고양이 /silpo koyangi/: Mèo bạc
먼치킨 고양이 /monchottin koyangi/: Mèo hoang
어비스니안 고앙이 /opisunian koyangi/: Mèo Abyssinian
스코티시 폴드 고앙이 /sukottisi poldu koyangi/: Mèo Scottish Fold
벵골고 양이 /pengkol koyangi/: Mèo Bengal
버마 고양이 /poma koyangi/: Mèo Miến Điện
시암 고양이 /siam koyangi/: Mèo Xiêm
싱가푸라 고양이 /singkapora koyangi/: Mèo Singapura
이집트 고양이 /ijipttu koyangi/: Mèo Ai Cập
버먼 고양이 /pômn koyangi/: Mèo Birman
Một số ví dụ về các loài mèo trong tiếng Hàn:
1/ 털이 없는 이집트 고양이.
/ttoli opnun ijipttu koyangi/.
Mèo Ai Cập không có lông.
2/ 고양이종류가 너무 귀여워요.
/koyangijungryuka nomu kuiyowoyo/.
Các loài mèo rất đáng yêu.
3/ 실버 고양이는 흔치 않다.
/silpo koyanginun hunchi anda/.
Mèo bạc rất hiếm thấy.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Các loài mèo trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn