Home » Từ vựng tiếng Trung về chủ đề sinh sản
Today: 2024-11-21 17:56:52

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề sinh sản

(Ngày đăng: 12/07/2022)
           
Sinh sản là quá trình sinh học mà các sinh vật đơn lẻ mới được tạo ra từ cha mẹ của chúng. Sinh sản là một tính năng cơ bản của tất cả cuộc sống được biết đến; mỗi sinh vật riêng lẻ tồn tại như là kết quả của sinh sản.

Sinh sản trong tiếng Trung là 生殖 (shēngzhí). Sinh sản là quá trình tạo ra những cá thể mới đảm bảo sự phát triển liên tục của loài. Có 2 hình thúc sinh sản chủ yếu là sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính.

Sinh sản vô tính là thế hệ con được sinh ra từ một cơ thể mẹ duy nhất, và thừa hưởng gen chỉ từ cơ thể mẹ đó. Sinh sản hữu tính là quá trình tạo ra một sinh vật mới bằng cách kết hợp vật chẩt di truyền từ 2 sinh vật.

Một số từ vựng tiếng trung về sinh sản:

1. 不孕不育 (bù yùn bù yù): Vô sinh.

2. 前列腺 (qián liè xiàn): Tuyến tiền liệt.Từ vựng tiếng Trung về chủ đề sinh sản

3. 精囊 (jīng náng): Túi tinh.

4. 子宫 (zǐgōng): Tử cung.

5. 生殖 (shēngzhí): Sinh sản.

6. 精子 (jīng zǐ): Tinh trùng.

7. 生孩子 (shēng háizi): Sinh con.

8. 输卵管 (shū luán guǎn): Ống dẫn trứng.

9. 例假 (lìjià): Ngày có kinh.

10. 怀孕 (huái yùn): Mang thai.

11. 月经 (yuèjīng): Kinh nguyệt.

12. 荷尔蒙 (hé ěr méng): Hoóc môn.

13. 子宫颈 (zǐ gōng jǐng): Cổ tử cung.

Một số ví dụ tiếng trung về sinh sản:

1. 透过遗传上的生殖隔离是种的基本标准.

(tòuguò yíchuán shàng de shēngzhí gélí shì zhǒng de jīběn biāozhǔn).

Cách li sinh sản thông qua di truyền là tiêu chuẩn cơ bản của loài.

2. 在许多国家,普遍存在着男性生殖能力下降及睾丸癌发病率上升的趋势.

(zài xǔduō guójiā, pǔbiàn cúnzàizhe nánxìng shēngzhí nénglì xiàjiàng jí gāowán ái fābìng lǜ shàngshēng de qūshì).

Có một xu hướng chung là giảm khả năng sinh sản của nam giới và gia tăng tỷ lệ mắc bệnh ung thư tinh hoàn ở nhiều quốc gia.

3. 提示,硝酸铅、氯化镍有明显的生殖毒性.

(tíshì, xiāosuān qiān, lǜ huà niè yǒu míngxiǎn de shēngzhí dúxìng).

Có ý kiến ​​cho rằng chì nitrat và niken clorua có độc tính sinh sản rõ ràng.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về chủ đề sinh sản.

Bạn có thể quan tâm