Home » Từ vựng tiếng Nhật về thói quen ăn uống
Today: 2024-06-29 06:10:18

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về thói quen ăn uống

(Ngày đăng: 11/05/2023)
           
Từ vựng tiếng Nhật về thói quen ăn uống-食習慣/しょくしゅうかん/shokushuukan cùng OCA tìm hiểu về chủ đề này nhé.

Từ vựng tiếng Nhật về thói quen ăn uống-食習慣/しょくしゅうかん/shokushuukan:

肥満    ひまん   himan   béo phì

よく食べる能力    よくたべるのうりょく     khả năng ăn uống tốt

食中毒     しょくちゅうどく        ngộ độc thực phẩm

アレルギー           bệnh dị ứng

少し食べる          すこしたべる         ăn ít

たくさん食べる   たくさんたべる     ăn nhiều

外食    がいしょく   ăn ngoài

食事療法    しょくじりょうほう    liệu pháp ăn kiêng

ダイエット    ăn kiêng, giảm cân

医食同源     いしょくどうげん   ăn uống khoa học

健康的な食事    けんこうてきなしょくじ  ăn uống lành mạnh

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về thói quen ăn uống.

Bạn có thể quan tâm