| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật về thói quen ăn uống
(Ngày đăng: 11/05/2023)
Từ vựng tiếng Nhật về thói quen ăn uống-食習慣/しょくしゅうかん/shokushuukan cùng OCA tìm hiểu về chủ đề này nhé.
Từ vựng tiếng Nhật về thói quen ăn uống-食習慣/しょくしゅうかん/shokushuukan:
肥満 ひまん himan béo phì
よく食べる能力 よくたべるのうりょく khả năng ăn uống tốt
食中毒 しょくちゅうどく ngộ độc thực phẩm
アレルギー bệnh dị ứng
少し食べる すこしたべる ăn ít
たくさん食べる たくさんたべる ăn nhiều
外食 がいしょく ăn ngoài
食事療法 しょくじりょうほう liệu pháp ăn kiêng
ダイエット ăn kiêng, giảm cân
医食同源 いしょくどうげん ăn uống khoa học
健康的な食事 けんこうてきなしょくじ ăn uống lành mạnh
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật về thói quen ăn uống.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn