| Yêu và sống
Bình đẳng giới trong tiếng Pháp là gì
Bình đẳng giới tiếng Pháp là l’égalité des sexes, là quyền mà nam giới và nữ giới cần nhận được những đối xử bình đẳng trong tất cả các khía cạnh của đời sống kinh tế - xã hội và nhân quyền|quyền con người như: giáo dục, y tế, văn hóa, hôn nhân, gia đình, việc làm, các chính sách phúc lợi... Đây là một chiến lược được Liên Hiệp quốc theo đuổi trong việc xây dựng, thực hiện, giám sát và đánh giá các chính sách để đạt mục tiêu cuối cùng là nữ giới và nam giới được bình đẳng với nhau về pháp lý.
Một số từ vựng tiếng Pháp về bình đẳng giới
Le Conseil des droits de l'homme des Nations: Hội đồng nhân quyền Liên Hợp Quốc.
Les organisations internationales: Tổ chức quốc tế.
Les droits des femmes: Quyền phụ nữ.
Les organisations non gouvernementales: Tổ chức phi chính phủ.
Se engagé: Cam kết.
Un traitement égal: Đối xử bình đẳng.
Promouvoir: Khuyến khích.
Le discriminations: Phân biệt đối xử.
La Déclaration universelle des droits humains: Tuyên ngôn thế giới về quyền con người.
L'Objectif de développement durable no 5: Mục tiêu phát triển bền vững số 5.
Les violences contre les femmes: Bạo lực phụ nữ.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về bất bình đẳng:
1. L'égalité des sexes est le principe selon lequel les femmes et les hommes doivent recevoir un traitement égal.
Bình đẳng giới là nguyên tắc mà phụ nữ và nam giới phải được đối xử bình đẳng.
2. Le Vietnam s'engage à promouvoir l'égalité des sexes.
Việt Nam cam kết thúc đẩy bình đẳng giới.
3. L'égalité des sexes est un objectif de la Déclaration universelle des droits humains et constitue l'Objectif de développement durable no 5 de l'Organisation des Nations Unies.
Bình đẳng giới là mục tiêu của Tuyên ngôn thế giới về quyền con người và là Mục tiêu phát triển bền vững số 5 của Liên hợp quốc.
4. L'égalité entre genres présuppose une égalité de droits.
Bình đẳng giới giả định quyền bình đẳng.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ trung tâm SGV – bình đẳng giới tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn