Home » Từ vựng tiếng Pháp về thiên tai
Today: 2024-07-05 13:47:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Pháp về thiên tai

(Ngày đăng: 10/05/2022)
           
Thiên tai trong tiếng Pháp là une catstrophe, là một hiện tượng tự nhiên bất thường gây ảnh hưởng đến con người, tài sản và môi trường sống và sự phát triển kinh tế, bao gồm: bão, lũ lụt, hạn hán, sạt lở đất, cháy rừng.

Thiên tai trong tiếng Pháp là une catstrophe, là một hiện tượng tự nhiên bất thường gây ảnh hưởng đến con người, tài sản và môi trường sống. 

Thiên tai đã khiến thiệt hại về người, tài sản và môi trường sống. Cần ứng phó và khắc phục thiên tai để giảm bớt những thiệt hại cho con người. 

Từ vừng tiếng Pháp về thiên tai Một số từ vựng tiếng Pháp về thiên tai

Une sécheresse: Hạn hán. 

Un tremblement de terre: Động đất. 

Une tornade: Vòi rồng. 

Une avalanche: Sạt lở tuyết. 

Une catstrophe: Thiên tai

Un volcan en eruption: Phun trào núi lửa. 

Une incendie de forêt: Cháy rừng. 

Un ouragan: Bão. 

Un raz-de-marrée: Sóng thần. 

Une innondation: Lũ lụt. 

Một số câu tiếng Pháp về thiên tai

1. Les catastrophes naturelles ont affecté l'environnement.

Thiên tai đã làm ảnh hưởng đến môi trường. 

2. La sécheresse a empêché les agriculteurs de cultiver.

Hạn hán cản trở việc canh tác của nông dân. 

3. La fonte des glaces dans l'Arctique.

Băng tan ở Bắc Cực. 

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Pháp về thiên tai

Bạn có thể quan tâm