| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về môi trường tự nhiên
Môi trường tự nhiên trong tiếng Hàn là 자연환경 /jayonhwangyong/. Là các nhân tố thiên nhiên như vật lý, hóa học, sinh học tồn tại ngoài ý muốn của con người.
Một số từ vựng về chủ đề môi trường tự nhiên trong tiếng Hàn:
흙 /heuk/: đất.
바위 /bawi/: tảng đá.
모래 /morae/: cát.
돌 /dol/: hòn đá.
불 /bul/: lửa.
숲 /sup/: rừng.
동굴 /donggul/: hang động.
푹포 /pukpo/: thác.
온천 /onchon/: suối nước nóng.
화산 /hwasan/: núi lửa.
밭 /bat/: cánh đồng.
파도 /pado/: sóng (biển).
얼음 /oreum/: băng.
육지 /yukjji/: lục địa, đất liền.
기후 /gihu/: khí hậu.
Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề môi trường tự nhiên.
1/ 바람이 대나무 숲을 스치고 지나가자 대나무 흔들리는 소리가 요란하게 들렸다.
/barami daenamu supeul seuchigo jinagaja daenamu heundeulrineun soriga yoranhage deulryottta./
Khi gió thổi qua rừng tre, âm thanh đung đưa của tre được nghe thấy.
2/ 아이들은 오염되지 않은 깨끗한 자연환경에서 마음껏 뛰어놀아야 한다.
/aideureun oyomdweji aneun kkaekkeutan jayonhwangyongeso maeumkkot ttwionoraya handa./
Trẻ em nên chơi tự do trong một môi trường tự nhiên sạch sẽ, không bị ô nhiễm.
3/ 그 섬은 육지에서 가까워 배를 타고 찾아가는 사람들이 많다.
/geu seom-eun yugjieseo gakkawo baeleul tago chaj-aganeun salamdeul-i manhda./
Hòn đảo đó gần với đất liền nên có rất nhiều người tham quan bằng thuyền.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về môi trường tự nhiên.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn