Home » Từ vựng tiếng Hàn về môi trường tự nhiên
Today: 2024-07-06 22:18:56

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về môi trường tự nhiên

(Ngày đăng: 16/10/2022)
           
Môi trường tự nhiên trong tiếng Hàn là 자연환경 /jayonhwangyong/. Là môi trường bao gồm tất cả các sinh vật sống và không sống xuất hiện tự nhiên trên Trái đất.

Môi trường tự nhiên trong tiếng Hàn là 자연환경 /jayonhwangyong/. Là các nhân tố thiên nhiên như vật lý, hóa học, sinh học tồn tại ngoài ý muốn của con người.

Một số từ vựng về chủ đề môi trường tự nhiên trong tiếng Hàn:

흙 /heuk/: đất.

바위 /bawi/: tảng đá.

모래 /morae/: cát.Từ vựng tiếng Hàn về môi trường tự nhiên

돌 /dol/: hòn đá.

불 /bul/: lửa.

숲 /sup/: rừng.

동굴 /donggul/: hang động.

푹포 /pukpo/: thác.

온천 /onchon/: suối nước nóng.

화산 /hwasan/: núi lửa.

밭 /bat/: cánh đồng.

파도 /pado/: sóng (biển).

얼음 /oreum/: băng.

육지 /yukjji/: lục địa, đất liền.

기후 /gihu/: khí hậu.

Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề môi trường tự nhiên.

1/ 바람이 대나무 숲을 스치고 지나가자 대나무 흔들리는 소리가 요란하게 들렸다. 

/barami daenamu supeul seuchigo jinagaja daenamu heundeulrineun soriga yoranhage deulryottta./

Khi gió thổi qua rừng tre, âm thanh đung đưa của tre được nghe thấy.

2/ 아이들은 오염되지 않은 깨끗한 자연환경에서 마음껏 뛰어놀아야 한다.

/aideureun oyomdweji aneun kkaekkeutan jayonhwangyongeso maeumkkot ttwionoraya handa./

Trẻ em nên chơi tự do trong một môi trường tự nhiên sạch sẽ, không bị ô nhiễm.

3/ 그 섬은 육지에서 가까워 배를 타고 찾아가는 사람들이 많다.

/geu seom-eun yugjieseo gakkawo baeleul tago chaj-aganeun salamdeul-i manhda./

Hòn đảo đó gần với đất liền nên có rất nhiều người tham quan bằng thuyền.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về môi trường tự nhiên.

Bạn có thể quan tâm