| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về giao dịch ngân hàng
Giao dịch ngân hàng trong tiếng Hàn là 은행 거래 /eunhaeng geolae/. Là giao dịch nhằm xử lý và giải quyết các nhu cầu của khách như gửi tiền, rút tiền, chuyển tiền, mở tài khoản…
Một số từ vựng về chủ đề giao dịch ngân hàng trong tiếng Hàn:
은행 /eunhaeng/: ngân hàng.
은행원 /eunhaeng-won/: nhân viên ngân hàng.
창구 /chang-gu/: quầy giao dịch.
고객 /gogaeg/: khách hàng.
통장 /tongjang/: sổ ngân hàng.
입금하다 /ibgeumhada/: gửi tiền (tiết kiệm).
출금하다 /chulgeumhada/: rút tiền (tiết kiệm).
송금하다 /song-geumhada/: chuyển tiền.
계좌를 열다 /gyejwaleul yeolda/: mở tài khoản.
환율 /hwan-yul/: tỷ giá hối đoái.
환전하다 /hwanjeonhada/: đổi tiền.
자동입출금기 /jadong-ibchulgeumgi/: máy rút tiền tự động.
계좌번호 /gyejwabeonho/: số tài khoản.
통장 정리 /tongjang jeongli/: kiểm tra sổ tài khoản.
잔액 조회 /jan-aeg johoe/: kiểm tra số dư.
Một số câu ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề giao dịch ngân hàng.
1/ 현금입출금기 를 오랫동안 이용하지 않았다면 통장 카드로 현금 이체 출금 한도가 줄어 있을 수도 있어요.
/hyeongeum-ibchulgeumgi leul olaesdong-an iyonghaji anh-assdamyeon tongjang kadeulo hyeongeum iche chulgeum handoga jul-eo iss-eul sudo iss-eoyo./
Nếu bạn không sử dụng máy ATM trong một thời gian dài, hạn mức chuyển và rút tiền mặt bằng thẻ ngân hàng của bạn có thể bị giảm xuống.
2/ 자녀의 모든 은행 거래를 중지 신청 하고 싶은데 각각 은행을 모두 방문 해야 할까요.
/janyeoui modeun eunhaeng geolaeleul jungji sincheong hago sip-eunde gaggag eunhaeng-eul modu bangmun haeya halkkayo./
Tôi muốn nộp đơn tạm dừng tất cả giao dịch ngân hàng của con tôi, tôi có phải đến từng ngân hàng không.
3/ 잔액 조회가 롯데카드는 따로 안되나?
/jan-aeg johoega losdekadeuneun ttalo andoena?/
Kiểm tra số dư riêng đối với Thẻ Lotte có được không?
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn về giao dịch ngân hàng.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn