Home » Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm
Today: 2024-07-05 23:45:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm

(Ngày đăng: 11/05/2022)
           
Một văn phòng đầy đủ tiện nghi sẽ giúp các nhân viên phát huy được hết khả năng và trí tuệ, năng lực của mình trong công việc, tạo tiền đề cho sự phát triển mạnh mẽ của công ty.

Từ vựng tiếng Hàn về Văn phòng phẩm là 사무용품 (samuyongpum).

Văn phòng phẩm là những vật phẩm đơn giản phục vụ cho các hoạt động văn phòng như là sổ, giấy in, giấy viết, bút chì, bút bi, giấy bóng kính, kẹp, ghim, băng dính, hồ dán, túi nhựa, cặp nhựa, túi bìa cứng, sổ cặp tài liệu, băng keo giấy, phong bì.

Sử dụng văn phòng phẩm tại các phòng ban là điều không thể thiếu. Đó là thành phần thiết yếu và quan trọng với các doanh nghiệp. Các sản phẩm văn phòng phẩm giúp mọi người hoàn thiện công việc của mình tốt hơn, nhanh chóng và nâng cao tính đồng bộ tại công ty. Chúng ta không thể nào làm việc được nếu thiếu các dụng cụ hỗ trợ như giấy, bút, sổ tay, bìa hồ sơ.

Một số từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm:

복사 (bok-sa): Bản sao.Từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm

만년필 (man-nyeon-pil): Bút máy.

노트북 (no-teu-bok): Quyển vở.

연필 (yeon-pil): Bút chì.

깎는 기구 (kkakk-neun ki-ku): Dụng cụ mài sắc.

스테이플러 심 (seu-te-i-peul-leo sim): Ghim.

파쇄기 (pa-sue-ki): Máy nghiền giấy.

문구 도구 (mungu dogu): Dụng cụ văn phòng phẩm.

회의실 (hoa-ui-sil): Phòng họp (hội nghị).

타자기 (ta-ja-ki): Máy đánh chữ.

서류받침 (seo-ryu-bat-chim): Khay đựng thư tín.

서류 가방 (seo-ryu ka-bang): Cặp đựng tài liệu.

파일 (pa-il): Tệp tin.

색연필 (sek-yeon-pil): Bút chì màu.

서류 캐비닛 (seo-ryu kae-bi-nis): Tủ hồ sơ.

사무실 (sa-mu-sil): Văn phòng.

메모장 (me-mo-jang): Giấy ghi nhớ.

매직펜 (mae-jik-pen): Bút nhớ dòng.

스테이플러 (seu-te-i-peul-leo): Ghim kẹp.

종이 클립 (jong-i keul-lib): Cái kẹp giấy.

볼펜 (bul-pen): Bút bi.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về văn phòng phẩm.

Bạn có thể quan tâm