Home » Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trò chơi
Today: 2024-11-21 14:54:59

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trò chơi

(Ngày đăng: 11/05/2022)
           
Trò chơi là một hình thức nghệ thuật, chơi nhằm mục đích giải trí giúp người chơi cảm thấy thư giản, vui vẻ sau những giờ làm việc căng thẳng, mệt mỏi. Là phương pháp lấy lại tinh thần hiệu quả nhất.

Trò chơi trong tiếng Trung gọi là 游戏 (yóuxì) là một hoạt động thường dùng để giải trí và đôi khi cũng được sử dụng như một công cụ giáo dục. Trò chơi đem lại niềm vui cho người chơi, giúp họ nạp lại năng lượng một cách hiệu quả nhất sau những giờ làm việc mệt mỏi. 

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề trò chơiMột số từ vựng tiếng Trung về chủ đề trò chơi:

1. 拔河 (báhé): Kéo co.

2. 拼图 (pīntú): Ghép hình.

3. 积木 (jīmù): Xếp gỗ.

4. 扑克 (pūkè): Bài.

5. 迷宫 (mí gōng): Mê cung.

6. 麻将 (májiàng): Mạt chược.

7. 象棋 (xiàngqí): Cờ tướng.

8. 骨牌 (gǔpái): Domino.

9. 捉迷藏 (zhuōmícáng): Trò chơi bịt mắt.

10. 国际象棋 (guójìxiàngqí): Cờ vua.

11. 国际跳棋 (guójìtiàoqí): Cờ đam.

12. 飞镖游戏 (fēibiāo yóuxì): Trò chơi phi tiêu.

13. 益智游戏 (yì zhì yóuxì): Trò chơi câu đố.

14. 宾戈游戏 (bīn gē yóuxì): Trò chơi lô tô.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về chủ đề trò chơi.

Bạn có thể quan tâm