Home » Từ vựng tiếng Pháp về thời tiết
Today: 2024-11-21 17:29:07

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Pháp về thời tiết

(Ngày đăng: 05/04/2022)
           
Trung tâm OCA giới thiệu một số từ vựng, cụm từ, mẫu câu, ví dụ, cách đặt câu hỏi về thời tiết trong tiếng Pháp, miêu tả trời nắng, mưa, hiện tượng trong thời tiết.

Tiếng Pháp vốn được coi là ngôn ngữ lãng mạn và lịch sự đối với người học và người nghe. Vậy, dưới đây là một số từ vựng tiếng Pháp về thời tiết:

Thời tiết trong tiếng Pháp1.Cách hỏi về thời tiết

Để hỏi đáp về thời tiết, người ta thường hỏi:

Quel temps fait-il? \kɛl tɑ̃ .t‿il\: thời tiết như thế nào?

Các câu trả lời sẽ như sau:

Il fait mauvais \il  mo.vɛ\: trời xấu, âm u

Il fait beau \il  bo\: trời đẹp

Il fait chaud \il  ʃo\: trời nóng

Il fait froid \il  fʁwa\: trời lạnh

Il fait frais \il  fʁɛ\: trời mát mẻ

Il y a du soleil \il j‿a dy sɔ.lɛj\: trời (có) nắng

Il y a des nuages \il j‿a de ny.aʒ\: có mây (trời trong xanh)

Il y a du vent \il j‿a dy vɑ̃\: có gió

Il y a du brouillard \il j‿a dy bʁu.jaʁ\: có sương mù

Il y a de l’orage \il j‿a  l‿ɔ.ʁaʒ\: có giông

Il y a une tempête \il j‿a yn tɑ̃.pɛt\: có bão

Il pleut \il plø\: trời mưa

Il grêle \il ɡʁɛl\: mưa đá

Il neige \il nɛʒ\: tuyết rơi

2. Cách nói về thời tiết trong tiếng Pháp

Il fait un froid de canard! = Il fait très froid: trời rất lạnh

Il pleut des cordes = Il pleut fortement: mưa rất lớn

Il fait un temps de chien = Il fait mauvais temps: thời tiết rất xấu

Il fait une chaleur à crever (fam) = Il fait très chaud: rất nóng

Il y a un soleil de plomb = Le soleil est très chaud: mặt trời rất nóng

Il y a un vent à décorner les boeufs = Il y a beaucoup de vent: gió rất nhiều

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Pháp về thời tiết.

Bạn có thể quan tâm