| Yêu và sống
Đọc sách trong tiếng Hàn là gì
Đọc sách tiếng Hàn là 책을 읽다 (chaegeul iktta) là một phương tiện bồi dưỡng trí nhớ và tư duy. Ngồi đọc sách mỗi ngày giúp cho con người cải thiện tư duy hơn thông qua cách tiếp thu ngôn ngữ và chia sẻ thông tin, ý tưởng.
Một số từ vựng liên quan đến đọc sách trong tiếng Hàn:
1. 도서관 (dosogwan): Thư viện.
2. 서점 (sojom): Hiệu sách.
3. 책을 읽다 (chaegeul iktta): Đọc sách.
4. 책을 팔다 (chaegeul palda): Bán sách.
5. 책을 빌리다 (chaegeul bilrida): Mượn sách.
6. 책을 반납하다 (chaegeul bannapada): Trả sách.
7. 책을 교환하다 (chaegeul gyohwanhada): Trao đổi sách.
Một số ví dụ về đọc sách trong tiếng Hàn:
1. 저는 내일 도서관에 가요.
(joneun naeil dosogwane gayo).
Ngày mai tôi đi thư viện.
2. 어제 한국 문화에 관한 책을 읽었어요.
(oje hanguk munhwae gwanhan chaegeul ilgossoyo).
Hôm qua tôi đã đọc sách về văn hóa Hàn Quốc.
3. 나는 서점에 책을 사러 갔다.
(naneun sojome chaegeul saro gattta).
Tôi đi mua sách ở hiệu sách.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Đọc sách trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn