| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo vệ môi trường
Bảo vệ môi trường tiếng Trung là 环保 (Huánbǎo). Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của toàn xã hội. Môi trường là nơi ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống, cung cấp tài nguyên thiên nhiên phục vụ cuộc sống của con người. Chính vì sự quan trọng đó vấn đề sống còn của toàn nhân loại, nên cần có các biện pháp bảo vệ môi trường để duy trì sự sống của chúng ta.
Một số từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo vệ môi trường:
环境 (huánjìng): Môi trường.
污染 (wūrǎn): Ô nhiễm.
大自然 (dà zìrán): Thiên nhiên.
土地 (tǔdì): Đất.
水 (shuǐ): Nước.
臭氧层 (chòuyǎngcéng): Tần odzon.
环境净化 (huánjìng jìnghuà): Làm sạch môi trường.
城市环境 (chéngshì huánjìng): Môi trường thành thị.
防污染 (fáng wūrǎn): Đề phòng ô nhiễm.
消除污染 (xiāochú wūrǎn): Tiêu trừ ô nhiễm.
污染控制 (wūrǎn kòngzhì): Khống chế ô nhiễm.
大扫除 (dàsǎochú): Tổng vệ sinh.
化学清洗 (huàxué qīngxǐ): Làm sạch bằng hóa học.
化学处理 (huàxué chǔlǐ): Xử lí bằng hóa chất.
废料处理 (fèiliào chǔlǐ): Xử lí chất thải.
地球保护日 (dìqiú bǎohù rì): Ngày bảo vệ Trái Đất.
生态资源 (shēngtài zīyuán): Tài nguyên sinh thái.
生物保护法 (shēngwù bǎohù fǎ): Luật bảo vệ sinh vật.
禁烟日 (jìnyān rì): Ngày cấm hút thuốc.
垃圾发电 (laji fādiàn): Phát điện bằng rác.
河水净化 (héshuǐ jìnghuà): Lọc nước hồ.
污水处理厂 (wūshuǐ chǔlǐ chǎng): Nhà máy xử lí nước ô nhiễm.
护林 (hùlín): Bảo vệ rừng.
废水处理池 (fèishuǐ chǔlǐ chí): Hồ xử lí nước thải.
空气净化 ( kōngqì jìnghuà): Lọc không khí.
绿化工程 (lǜhuà gōngchéng): Công trình xanh hóa.
植树节 (zhíshù jié): Tết trồng cây.
自然保护区 (zìrán bǎohù qū): Khu bảo tồn thiên nhiên.
Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo vệ môi trường.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn