Home » Từ tượng thanh tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 15:11:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ tượng thanh tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 06/11/2022)
           
Từ tượng thanh trong tiếng Hàn 의성어 /uiseong-eo/ là những từ mô phỏng âm thanh của thiên nhiên, động vật và con người, mang lại sự biểu cảm, phong phú, sinh động.

Từ tượng thanh trong tiếng Hàn 의성어/uiseong-eo/những từ mô phỏng âm thanh của thiên nhiên, động vật và con người, mang lại sự biểu cảm, phong phú, sinh động. 

Một số từ vựng về từ tượng thanh trong tiếng Hàn:

개굴개굴 /gaegulgaegul/: Tiếng ếch kêu.

멍멍 /meongmeong/: Tiếng chó kêu.

야옹 /yaong/: Mèo kêu.

꼬르륵 /kkoleuleug/: Tiếng bụng sôi.Từ tượng thanh tiếng Hàn là gì

꿀꿀 /kkulkkul/: Lợn kêu.

/nyamnyam/: Tiếng nhai thức ăn.

땅땅/ttangttang/: Tiếng súng.

땡땡/ttaengttaeng/: Tiếng chuông.

똑똑/ttogttog/: Tiếng gõ cửa.

빵빵 /ppangppang/: Tiếng còi xe.

엉엉 /eong-eong/: Tiếng khóc.

Một số ví dụ về từ tượng thanh trong tiếng Hàn:

1.총을 땅땅 쏘다.

/chong-eul ttangttang ssoda/

Súng bắn tằng tằng.

2.의성어는사실적인소리를설명합니다.

/uiseong-eoneun sasiljeog-in solileul seolmyeonghabnida/

Từ tượng thanh mô tả âm thanh chân thật.

3.뒷차가 자꾸 빵빵거리면서 쫓아온다.

/dwischaga jakku ppangppang-geolimyeonseo jjoch-aonda/

Xe phía sau liên tục bóp còi và đuổi theo.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca – Từ tượng thanh trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm