| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về ngành du lịch
Ngành du lịch trong tiếng Trung là 旅游业 (Lǚyóu yè). Ngành du lịch là một ngành học tổng hợp, bao gồm nhiều nhóm ngành liên quan chuyên đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực có chuyên môn, kỹ năng làm việc cho các tổ chức, đơn vị nghiên cứu, kinh doanh dịch vụ du lịch như công ty lữ hành, khách sạn, nhà hàng, khu vui chơi giải trí...
Một số từ vựng tiếng Trung về ngành du lịch:
导游 /dǎoyóu/: Hướng dẫn viên du lịch.
旅程 /lǚchéng/: Lộ trình chuyến đi.
旅行日志 /lǚxíng rìzhì/: Nhật ký du lịch.
旅行目的地 /lǚxíng mùdì de/: Điểm đến.
旅费 /lǚfèi/: Chi phí du lịch.
旅游旺季 /lǚyóu wàngjì/: Mùa du lịch cao điểm.
旅游淡季 /lǚyóu dànjì/: Mùa du lịch ít khách.
旅游纪念品 /lǚyóu jìniànpǐn/: Quà lưu niệm.
游客接待站 /yóukè jiēdài zhàn/: Điểm tiếp đón du khách.
旅游旅馆 /lǚyóu lǚguǎn/: Khách sạn.
小旅馆 /xiǎo lǚguǎn/: Nhà nghỉ.
旅行者 /lǚxíng zhě/: Du khách.
旅游团 /lǚyóu tuán/: Đoàn du lịch.
郊游野餐 /jiāoyóu yěcān/: Chuyến picnic, dã ngoại.
一日游 /yīrìyóu/: Chuyến du lịch một ngày.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về ngành du lịch.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn