| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về tập thể dục
Động tác tập thể dục trong tiếng Trung là 体育锻炼 (tǐyù duànliàn). Động tác tập thể dục là rất quan trọng cho việc duy trì thể trạng cơ thể và góp phần tích cực vào duy trì trọng lượng vừa vặn.
Xây dựng duy trì mật độ xương, sức mạnh các cơ, khớp, tính cơ động, đẩy mạnh sự khỏe mạnh sinh lý, giảm nguy hiểm phẫu thuật và làm tăng sức mạnh hệ miễn dịch.
Một số từ vựng tiếng Trung về tập thể dục:
1. 热身 (rè shēn): Khỏi động, làm nóng người.
2. 呼吸 (hū xī): Hít thở.
3. 俯卧撑 (fǔ wò chēng): Chống đẩy.
4. 碎步 (suì bù): Chạy bước nhỏ.
5. 高抬腿 (āo tái tuǐ): Nâng cao đùi.
6. 抬手 (tái shǒu): Vươn tay.
7. 挺胸 (tǐng xiōng): Ưỡn ngực.
8. 伸展 (shēn zhǎn): Kéo giãn cơ.
9. 颈部绕环 (jǐng bù rào huán): Xoay cổ.
10. 肩部绕环 (jiān bù rào huán): Xoay vai.
11. 腰部绕环 (yāo bù rào huán): Xoay hông.
12. 劈叉 (pǐ chà): Xoạc chân.
13. 深蹲 (shēn dūn): Đứng lên, ngồi xuống.
14. 卷腹 (juǎn fù): Gập bụng.
15. 蹲跳 (dūn tiào): Bật nhảy.
16. 开合跳 (kāi hé tiào): Bật nhảy đánh tay.
17. 竞走 (jìng zǒu): Đi bộ.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về tập thể dục.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn