| Yêu và sống
Việc làm thêm tiếng Hàn là gì
Việc làm thêm tiếng Hàn là 아르바이트 (aleubaiteu).
Việc làm thêm còn có một khái niệm khác nữa là việc làm part time hay còn gọi là bán thời gian. Các công việc làm thêm, bán thời gian, part time thường kéo dài trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 giờ mỗi ngày hoặc ít hơn tùy vào tính chất của mỗi công việc.
Từ vựng tiếng Hàn khi đi xin việc làm thêm:
채용 정보 (chaeyong jeongbo): Thông tin tuyển dụng
면접 (myeonjeob): Phỏng vấn
이력서 (ilyeogseo): Sơ yếu lý lịch
지원서 (jiwonseo): Đơn xin việc
자기 소개 (jagi sogae): Giới thiệu bản thân
노동계약 (nodong-gyeyag): Hợp đồng lao động
경험 (gyeongheom): Kinh nghiệm
근무시간 (geunmusigan): Thời gian làm việc
학사일정 (hagsailjeong): Lịch học
아침 근무 (achim geunmu): Ca sáng
야간 근무 (yagan geunmu): Ca đêm
봉급 (bong-geub): Tiền lương
일 그만두다 (il geumanduda): Nghỉ việc
Mẫu hội thoại khi đi phỏng vấn xin việc:
나: 일자리를 찾고 있습니다.
(iljarireul chatkko itsseumnida)
Tôi đang tìm việc làm.
가: 이력서를 볼 수 있을까요?
(iryokssoreul bol su isseulkkayo)
Tôi có thể xem sơ yếu lý lịch của em được không?
나: 여기 제 이력서입니다.
(yogi je iryokssoimnida)
Đây là sơ yếu lý lịch của em.
가: 노동허가증이 있으신가요?
(nodonghogajeungi isseusingayo)
Em có giấy phép làm việc không?
나: 노동허가증이 있습니다.
(nodonghogajeungi itsseumnida)
Em có giấy phép làm việc.
가: 시간당 10달러를 지급합니다. 주급으로 지급할 것입니다. 언제 시작할 수 있으신가요?
(igandang sip dalroreul jigeupamnida jukkeubeuro jigeupal gosimnida onje sijakal su isseusingayo)
Tôi trả 10 dollar một giờ. Tôi sẽ thanh toán cho em theo tuần. Khi nào em có thể bắt đầu?
나: 내일부터입니다.
(naeilbutoimnida)
Bắt đầu từ mai ạ.
가: 오전 8시에 출근하세요. 일은 4시 30분에 끝납니다.
(ojon pal sie chulgeunhaseyo ireun sa si samsip bune kkeunnamnida)
Hãy có mặt ở đây lúc 8 giờ sáng. Công việc kết thúc lúc 4 giờ 30.
Nội dung bài viết được biên soạnbởi trung tâm trực tuyến OCA - việc làm thêm tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn