Home » Từ vựng tiếng Trung về sơ yếu lý lịch
Today: 2024-11-21 19:55:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về sơ yếu lý lịch

(Ngày đăng: 24/06/2022)
           
Sơ yếu lý lịch là tờ khai tổng quan những thông tin liên quan cơ bản đến ứng viên xin việc, bao gồm thông tin cá nhân và thông tin nhân thân (bố, mẹ, vợ, chồng, anh, chị em ruột…) của ứng viên đó.

Sơ yếu lý lịch trong tiếng Trung là 个人履历 (gèrén lǚlì). Sơ yếu lý lịch là một bản kê khai lý lịch của bản thân như: tên, tuổi, ngày tháng năm sinh, nơi sinh, tên cha, tên mẹ và những liên hệ khác của nhân thân, thường được dùng làm giấy tờ, tài liệu lưu trữ, cho việc giải quyết các công việc, làm hồ sơ, thủ tục hành chính, đơn nhập học, các thủ tục tố tụng... nó là những thông tin căn bản nhất về một người.

Một số từ vựng tiếng Trung về sơ yếu lý lịch:

1. 姓名 (xìngmíng): Họ và tên.

2. 性别 (xìngbié): Giới tính.

3. 出生年月 (chūshēng nián yue): Ngày tháng năm sinh.Từ vựng tiếng Trung về sơ yếu lý lịch

4. 民族 (mínzú): Dân tộc.

5. 政治面貌 (zhèngzhì miànmào): Trình độ chính trị.

6. 学历 (xuélì): Trình độ học vấn.

7. 专业 (zhuānyè): Chuyên ngành.

8. 学制 (xuézhì): Học trường

9. 毕业学校 (bìyè xuéxiào): Tốt nghiệp trường.

10. 技能、特长或爱好 (jìnéng, tècháng huò àihào): Kỹ năng, chuyên môn, sở thích.

11. 外语等级 (wàiyǔ děngjí): Trình độ ngoại ngữ.

12. 经历 (jīnglì): Kinh nghiệm.

13. 联系方式 (liánxì fāngshì): Phương thức liên lạc.

14. 联系电话 (liánxì diànhuà): Điện thoại liên hệ.

15. 户籍 (hùjí): Hộ khẩu

16. 计算机 (jìsuànjī): Trình độ Tin học.

17. 时间 (shíjiān): Thời gian.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về sơ yếu lý lịch.

Bạn có thể quan tâm