| Yêu và sống
Kinh tế tiếng Hàn là gì
Kinh tế tiếng Hàn là 경제 (gyeongje).
Kinh tế là tổng hòa các mối quan hệ tương tác lẫn nhau của con người và xã hội - liên quan trực tiếp đến việc sản xuất, trao đổi, phân phối, tiêu dùng các loại sản phẩm hàng hóa và dịch vụ. Nhằm thỏa mãn nhu cầu ngày càng cao của con người trong một xã hội với một nguồn lực có giới hạn.
Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến kinh tế.
경제 (keongche):Kinh tế
경제계약 (keongchekenac): Hợp đồng kinh tế
경제계 (keongcheke): Giới kinh tế
경제계획 (keongchekehec): Kế hoạch kinh tế
경제구 (keongchegu): Khu kinh tế
경제권 (keongchecon): Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế
경제발전 (keongche balchon): Phát triển kinh tế
경제상황 (keongchesanghoang):Tình hình kinh tế
경제성 (keongchesong): Tính kinh tế
경제성장 (keongchesongchang):Tăng trưởng kinh tế
경제의활성화 (keongcheuihoalsonghoa): Thúc đẩy nền kinh tế
경제지표 (keongchechipo): Chỉ số kinh tế
거래내용 (korenedong): Nội dung giao dịch
고정이율 (cochongijul): Lãi suất cố định
Bài viết kinh tế tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi trung tâm trực tuyến OCA.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn