Home » Từ vựng tiếng Hàn về chứng khoán
Today: 2024-07-04 04:20:27

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chứng khoán

(Ngày đăng: 09/05/2022)
           
Chứng khoán trong tiếng Hàn là 증권 (jeunggwon). Chứng khoán được xem là một tài sản tài chính có giá trị. Chứng khoán bao gồm trái phiếu, cổ phiếu, chứng chỉ quỹ và các hình thức khác.

Chứng khoán trong tiếng Hàn là 증권 (jeunggwon). Chứng khoán là phần vốn hoặc một bằng chứng tài sản của tổ chức, công ty đã phát hành, có thể giao dịch trên thị trường. Chứng khoán có thể được thể hiện bằng chứng chỉ, bút toán ghi sổ hay dữ liệu điện tử.

Chứng khoán có khả năng sinh lời và tạo ra thu nhập. Đồng thời, có tính rủi ro cao, chịu nhiều tác động khiến giá tăng hoặc giảm, ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà đầu tư.

Từ vựng tiếng Hàn về chứng khoánMột số từ vựng tiếng Hàn về chứng khoán:

보통주 (botongju): Cổ phiếu phổ thông.

채권 (chaegwon): Trái phiếu.

자사주 (jasaju): Cổ phiếu quỹ.

주식 (jusik): Cổ phiếu.

주주 (juju): Cổ đông.

종가 (jongga): Giá đóng cửa.

증권 (jeunggwon): Chứng khoán.

현재가 (hyeonjaega): Giá hiện tại.

시가 총액 (siga chongaeg): Vốn hoá thị trường.

주가 (chuga): Giá cổ phiếu.

증권사 (jeunggwonsa): Công ty chứng khoán.

장기 투자 (janggi tuja): Đầu tư dài hạn.

가격결정일 (gagyeoggyeoljeongil): Ngày định giá.

증권시장(jeunggwonsijang): Thị trường chứng khoán.

우선주 (useonju): Cổ phiếu ưu đãi.

단기 투자 (dangi tuja): Đầu tư ngắn hạn.

증권가 (jeunggwonga): Sàn giao dịch chứng khoán, sàn chứng khoán.

증권거래소 (jeunggwon georaeso): Sàn giao dịch chứng khoán.

우량주 (uryangju): Cổ phiếu có tính thanh khoản.

가격결정회의 (gagyeoggyeoljeonghoeui): Cuộc họp định giá.

주가의 등락 (jugaui deungnak): Sự biến động giá cổ phiếu.

증권투자 (jeunggwontuja): Đầu tư chứng khoán.

재무 제표 (jaemu jepyo): Báo cáo tài chính.

증권거래법 (jeunggwongeoraebeop): Luật giao dịch chứng khoán.

주가 지수 (juga jisu): Chỉ số thị trường chứng khoán.

보너스 주식 (boneoseu jusik): Cổ phiếu thưởng.

파생 증권 (pasaeng jeunggwon): Chứng khoán phái sinh.

전환 사채 (jeonhwan sachae): Trái phiếu chuyển đổi.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về chứng khoán.

Bạn có thể quan tâm