| Yêu và sống
Thanh toán hóa đơn tiếng Pháp là gì
Thanh toán hóa đơn trong tiếng Pháp là payer l'addition. Hiện nay nhiều hình thức thanh toán hóa đơn được sử dụng rộng rãi khiến người dùng thanh toán tiện lợi hơn.
Một số từ vựng liên quan đến thanh toán hóa đơn trong tiếng Pháp:
1. Payer: Thanh toán.
2. Acheter: Mua.
3. Service: Tiền boa.
4. Reçu: Biên lai.
5. Addition: Hóa đơn.
6. Argent: Tiền.
7. Carte de crédit: Thẻ tín dụng.
8. Payer cash: Trả tiền mặt.
9. Code: Mã.
10. Facture électronique: Hóa đơn điện tử.
Một số mẫu câu liên quan đến thanh toán hóa đơn trong tiếng Pháp:
1. Est-ce que vous accepter les cartes de crédit?
Bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
2. Je vais payer cash.
Tôi sẽ trả bằng tiền mặt.
3. Merci du bon service.
Cảm ơn bạn vì đã phục vụ tốt.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - thanh toán hóa đơn tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn