Home » Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động cuối tuần
Today: 2024-11-23 10:01:41

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động cuối tuần

(Ngày đăng: 12/05/2022)
           
Hoạt động cuối tuần là 주말 활동(ju-mal-hwal-tong) những hoạt động lành mạnh sau nhiều ngày làm việc đầy căng thẳng và mệt mỏi như câu cá, cắm trại, dã ngoại.

Hoạt động cuối tuần trong tiếng Hàn là 주말 활동(ju-mal-hwal-tong) là sau những ngày làm việc đầy căng thẳng và mệt mỏi, cuối tuần chính là khoảng thời gian ai cũng mong đợi để được thư giãn và tận hưởng không gian riêng của mình.

Bên cạnh đó, dành nhiều thời gian hơn cho những người thân yêu cũng là một việc làm ý nghĩa vào cuối tuần. Chẳng còn gì vui vẻ và hạnh phúc bằng những giây phút ở cạnh những người ta yêu quý, cùng trò chuyện, chia sẻ với nhau những câu chuyện thường nhật.

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động cuối tuầnMột số từ vựng tiếng Hàn về hoạt động cuối tuần:

시장(si-jang): Chợ.

소설책을 읽다(so-seol-chaek-eul-il-ta): Đọc một cuốn sách.

영화관(yeong-hwa-kwa): Rạp chiếu phim.

도서관(to-seo-kwa): Thư viện.

공원(kong-weon): Công viên.

서점(seo-jeom): Hiệu sách.

놀이터(nol-i-teo): Khu vui chơi.

캠핑(khaem-ping): Cắm trại.

동물원(tong-mul-weon): Sở thú.

휴가(hyu-ka): Kỳ nghỉ.

관광(kwan-kwang): Du lịch.

공부하다(kong-bu-ha-ta): Học bài.

등산하다(teung-san-ha-ta): Leo núi. 

영화를 보다(yeong-hwa-reul-bo-ta): Xem phim.

운동하다(un-tong-ha-ta): Vận động.

여행하다(yeo-haeng-ha-ta): Du lịch.

쇼핑하다(syo-ping-ha-ta): Mua sắm.

수영하다(su-yeong-ha-ta): Bơi.

쉬다(swi-ta): Nghỉ.

외식하다(wi-sik-ha-ta): Ăn ngoài.

친구를 만나다(chin-ku-reul-man-na-ta): Gặp bạn.

산책하다(san-chaek-ha-ta): Đi dạo bộ.

소풍가다(so-pung-ka-ta): Đi dã ngoại.

책을 읽다(chaek-eul-il-ta): Đọc sách.

가수(ka-su): Ca sĩ.

딸기(ttal-ki): Quả dâu.

갈비(kal-pi): Món Galbi(sườn nướng)

라면(ra-myeon): Mì gói.

액션 영화(aek-syeon-yeong-hwa): Phim hành động.

개(kae): Con chó.

모자(mo-ja): Mũ, nón.

야구(ya-ku): Bóng, chày.

고양이(ko-yang-i): Con mèo.

바다(ba-ta): Biển.

요리하다(yo-ri-ha-ta): Nấu ăn.

골프(kol-peu): Môn đánh gôn.

공포 영화(kong-po-yeong-hwa): Phim kinh dị.

낚시(nakk-si): Câu cá.

푹구(puk-ku): Bóng đá.

배구(pae-ku): Bóng chuyền.

춤을 추다(chum-eul-chu-ta): Nhảy múa.

치다(chi-ta): Đánh, chơi(cầu).

테니스(the-ni-seu): Quần vợt.

농구(nong-ku): Bóng rổ.

빨래하다(bbl-lae-ha-ta): Giặt đồ.

피곤하다(pi-kon-ha-ta): Mệt nhọc.

드라마(teu-ra-ma): Phim truyện, phim truyền hình.

선물(son-mul): Quà tặng.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về hoạt động cuối tuần

Bạn có thể quan tâm