Home » Quyền và nghĩa vụ tiếng Anh là gì
Today: 2024-11-21 23:52:46

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Quyền và nghĩa vụ tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 17/04/2022)
           
Quyền và nghĩa vụ tiếng Anh là rights and obligations /rɑɪts ænd ɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/. Mỗi công dân đều có quyền và nghĩa vụ trong việc chấp hành những quy định và kỹ cương của Nhà nước đặt ra.

Quyền và nghĩa vụ tiếng Anh là rights and obligations /rɑɪts ænd ɒb.lɪˈɡeɪ.ʃən/. Quyền và nghĩa vụ là hai khái niệm khác nhau hoàn toàn, trong đó:

Rights (Quyền): là cái mà mỗi người đều có và họ được tự quyết sử dụng hay không sử dụng nó.

Obligations (Nghĩa vụ): là điều bắt buộc mỗi người phải thực hiện theo.

Một số từ vựng tiếng Anh về quyền và nghĩa vụ

Anti-discrimination /ˈænti-dɪsˌkrɪmɪˈneɪʃən/: Chống phân biệt đối xử.

Bill of Rights /bɪl ɒv raɪts/: Tuyên ngôn nhân quyền.

Rights and obligations /raɪts ænd ˌɒblɪˈgeɪʃənz/: Quyền và nghĩa vụ.

Human right /ˈhjuːmən raɪt/: Nhân quyền.

Authority /ɔːˈθɒr.ə.ti/: Ủy quyền.

Right to life /raɪt tuː laɪf/: Quyền sống.

Citizenship /ˈsɪt.ɪ.zən.ʃɪp/: Quyền công dân.

Civil rights /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân.

Right to own property /rīt to͞o ōnˈpräpərdē/: Quyền sở hữu tài sản.

Civil /ˈsɪv. əl/: Dân sự.

Crime /kraɪm/: Tội ác.

Court /kɔːt/: Tòa án.

Contract /ˈkɒn.trækt/: Hợp đồng.

Convention /kənˈven.ʃ ə n /: Quy ước.

Conference /ˈkɒnfərəns/: Hội nghị.

Cultural /ˈkʌl.tʃ ə r. ə l/: Văn hóa.

Customary /ˈkʌs.tə.m ə r.i/: Phong tục.

Community /kəˈmjuː.nə.ti/: Cộng đồng.

Constitution /kɒn.stɪˈtʃuː.ʃən/: Tổ chức.

Court /kɔːt/: Tòa án.

Comply with /kəmˈplī wiT͟H/: Tuân thủ.

Freedom /ˈfriː.dəm /: Tự do.

Fair trial /feə ˈtraɪəl/: Xét xử công bằng.

Ethnic /ˈeθ.nɪk/: Dân tộc.

Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/: Thuộc về kinh tế.

Equal /ˈIː.kwəl/: Công bằng.

Equality before the law /i(ː)ˈkwɒlɪti bɪˈfɔː ðə lɔː/: Sự công bằng trước pháp luật.

Entitlements /ɪnˈtaɪ.təl.mənt/: Quyền lợi.

Legal /ˈliː.ɡəl/: Hợp pháp.

Legal benefit /ˈliː.ɡəl ˈben.ɪ.fɪt/: Lợi ích hợp pháp.

Liberty /ˈLɪb.ə.ti/: Sự tự do.

Law /lɔː/: Luật.

Individual /ˌin.dɪˈvɪdʒ.u.əl/: Cá nhân.

Security /sɪˈkjʊə.rə.ti/: Bảo vệ.

Suffrage /ˈsʌf.rɪdʒ/: Quyền bầu cử.

International law /ɪntə(ː)ˈnæʃənl lɔː/: Luật quốc tế.

Provisions /prəˈvɪʒ.ən/: Điều khoản.

Provisions applied /prəˈvɪʒ.ən əˈplaɪd/: Điều khoản áp dụng.

Public policy /ˈpʌblɪk ˈpɒlɪsi/: Chính sách cộng đồng.

Paying taxes /ˈpeɪɪŋ ˈtæksɪz/: Nộp thuế.

Protests /ˈprəʊ.test/: Cuộc biểu tình.

Protect /prəˈtekt/: Bảo vệ.

Responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/:Trách nhiệm.

Respect / rɪˈspekt /: Sự tôn trọng.

Determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃ ə n/: Sự quyết tâm.

Take floor /teɪk flɔːr/: Phát biểu ý kiến.

Stipulate /ˈstɪp.jə.leɪt/: Quy định.

Duty /ˈdʒuː.ti/: Nghĩa vụ.

Oath /əʊθ/: Tuyên thệ.

Allegiance /əˈliː.dʒəns/: Lòng trung thành.

Government /ˈɡʌv.ən.mənt/: Chính quyền.

Jury /ˈdʒʊə.ri/: Bồi thẩm đoàn.

Witness /ˈwɪt.nəs/: Nhân chứng.

Democracy /dɪˈmɒk.rə.si/: Dân chủ.

Due process of law /d(y)o͞o ˈpräˌses əv lɔː/: Đúng quy trình của pháp luật.

Jury duty /ˈʤʊəri ˈdjuːti/: Nghĩa vụ pháp lý.

Terms and conditions /tɜːmz ænd kənˈdɪʃənz/: Các điều khoản và điều kiện.

Grievances /ˈɡriː.vəns/: Bất bình.

Một số ví dụ tiếng Anh về quyền và nghĩa vụ:

1. A right can be defined as an entitlement to have or do something

Quyền có thể được định nghĩa là quyền có hoặc làm điều gì đó.

2. Citizen has the right and obligation to learn. 

Công dân có quyền và nghĩa vụ học tập.

3. Some of those human rights are the right to life, the right to equality, the right to freedom of speech, the right to education, the right to work,etc.

Một số quyền về con người như quyền sống, quyền bình đẳng, quyền tự do ngôn luận, quyền được học hành, quyền được làm việc,...

Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - quyền và nghĩa vụ tiếng Anh là gì.

Bạn có thể quan tâm