Home » Viêm xoang trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 16:29:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Viêm xoang trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 15/10/2023)
           
Viêm xoang tiếng Hàn là 부비강염 /bu-bi-gang-yeom/. Viêm xoang là một tình trạng viêm nhiễm của các túi xoang trong xương khuỷu mặt, gây ra sự sưng tấy và mủ trong các túi xoang.

Viêm xoang tiếng Hàn là 부비강염 /bu-bi-gang-yeom/. Viêm xoang thường xảy ra do nhiễm trùng vi khuẩn, virus hoặc dị ứng. Nó có thể gây ra các triệu chứng như đau và áp lực ở vùng khuỷu mặt.

Một số từ vựng liên quan đến viêm xoang trong tiếng Hàn:

1. 염증 /yeom-jeung/: Viêm

2. 코 /ko/: Mũi

3. 통증 /tong-jeung/: Đau

4. 붓다 /bu-da/: Sưng

5. 분비물 /bun-bi-mul/: Chất nhầy

6. 콧물 /kot-mul/: Chảy mũi

7. 재채기 /e-chae-gi/: Hắt hơi

Một số ví dụ liên quan đến viêm xoang trong tiếng Hàn:

1. 비염이 있어요.

(biyeom-i iss-eoyo)

Tôi bị viêm xoang.

2. 제 친구는 비강염에 걸렸어요.

(je chinguneun bigang-yeom-e geollyeosseoyo)

Bạn của tôi bị viêm xoang.

3. 저는 비염으로 인해 코가 막혀요.

(jeoneun biyeom-eulo inhae koga makhyeoyo)

Tôi bị tắc mũi do viêm xoang.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Viêm xoang trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm