Home » Từ vựng tiếng Hàn về ngành nông nghiệp
Today: 2024-11-21 21:04:54

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về ngành nông nghiệp

(Ngày đăng: 18/04/2022)
           
Sản xuất nông nghiệp có ý nghĩa rất quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, đặc biệt nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.

Nông nghiệp trong tiếng Hàn là 농업 (nongop).

Sản xuất nông nghiệp có ý nghĩa rất quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, đặc biệt nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.

Một số từ vựngtiếng Hàn về nôngTừ vựng tiếng Hàn về ngành nông nghiệp nghiệp:

돼지 (dwaeji): Con heo.

암닭 (amdak): Gà mái.

수확하다 (suhwakada): Thu hoạch.

논밭 (nonbat): Ruộng đất.

들 (deul): Cánh đồng.

농부 (nongbu): Nông dân.

농장집 (nongjangjip): Nhà nông nghiệp.

갈다 (galda): Trồng trọt.

농가 (nongga): Trang trại.

목초지 (mokchoji): Đồng cỏ.

가축 (gachuk): Gia súc.

여물통 (yomultong): Máng ăn.

거름 (goreum): Phân bón.

과수원 (gwasuwon): Vườn hoa quả.

기름지다 (gireumjida): Màu mở, phì nhiêu.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về ngành nông nghiệp.

Bạn có thể quan tâm