| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn về ngành nông nghiệp
(Ngày đăng: 18/04/2022)
Sản xuất nông nghiệp có ý nghĩa rất quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, đặc biệt nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.
Nông nghiệp trong tiếng Hàn là 농업 (nongop).
Sản xuất nông nghiệp có ý nghĩa rất quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, đặc biệt nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế đất nước.
Một số từ vựngtiếng Hàn về nông nghiệp:
돼지 (dwaeji): Con heo.
암닭 (amdak): Gà mái.
수확하다 (suhwakada): Thu hoạch.
논밭 (nonbat): Ruộng đất.
들 (deul): Cánh đồng.
농부 (nongbu): Nông dân.
농장집 (nongjangjip): Nhà nông nghiệp.
갈다 (galda): Trồng trọt.
농가 (nongga): Trang trại.
목초지 (mokchoji): Đồng cỏ.
가축 (gachuk): Gia súc.
여물통 (yomultong): Máng ăn.
거름 (goreum): Phân bón.
과수원 (gwasuwon): Vườn hoa quả.
기름지다 (gireumjida): Màu mở, phì nhiêu.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về ngành nông nghiệp.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn