| Yêu và sống
Cỏ cây trong tiếng Hàn là gì
Cỏ cây tiếng Hàn là 풀 /phul/. Cỏ có nhiều loài khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện sống môi trường khác nhau chúng ta có thể thấy sự khác biệt về kích thước, màu sắc, hình dáng, cách mọc, cách phát triển, v.v.
Một số từ vựng liên quan đến cỏ cây trong tiếng Hàn:
1. 잡초 /jab-cho/: Cỏ dại
2. 풀밭 (pul-bat): Sân cỏ
3. 풀무 /pul-mu/: Cỏ mềm
4. 풀풀이 /pul-pul-i/: Cỏ rậm
5. 풀숲 /pul-sup/: Rừng cỏ
6. 풀꽃 /pul-kkot/: Hoa cỏ
7. 풀무늬 /pul-mu-nui/: Hoa văn cỏ
Một số ví dụ liên quan đến cỏ cây trong tiếng Hàn:
1.나무는 우리 주변에 많이 자라고 있어요.
(Namuneun uri jubyeon-e manhi jalachgo iss-eoyo)
Cây cối phát triển nhiều xung quanh chúng ta.
2. 이 공원에는 아름다운 꽃과 나무가 가득해요.
(I gong-won-eneun aleumdaun kkoccwa namuga gadeukhaeyo)
Công viên này tràn đầy hoa đẹp và cây cối.
3. 나무 아래 그늘에 앉아서 책을 읽는 게 좋아요.
(Namue alae geuneul-e ansaseo chaeg-eul ilkneun ge joh-ayo)
Ngồi dưới bóng cây đọc sách rất tốt.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Cỏ cây trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn