| Yêu và sống
Coi thường trong tiếng Trung là gì
Coi thường trong tiếng Trung là 看不起 /kànbùqǐ/, tỏ ý xem thường, coi thường, không coi trọng, đây là quán dụng ngữ dùng trong văn nói tiếng Trung.
Một số từ vựng về coi thường trong tiếng Trung:
看不起 /kànbùqǐ/: Coi thường, xem thường, khinh thường
小看 /Xiǎo kàn/: Coi thường, xem thường
轻视 /qīngshì/: Xem nhẹ, không coi trọng
瞧不起 /Qiáobùqǐ/: Không coi trọng, coi thường
Một số ví dụ về coi thường trong tiếng Trung:
1/ 不要看不起有缺点的人,因为每个人都会有缺点的。
/Bùyào kànbùqǐ yǒu quēdiǎn de rén, yīnwèi měi gèrén dōuhuì yǒu quēdiǎn de/.
Đừng xem thường những người có khuyết điểm, bởi vì mỗi người đều có thể có khuyết điểm.
2/ 你一直看不起别人,何必其他人看得起你啊。
/Nǐ yīzhí kànbùqǐ biérén, hébì qítā rén kàndéqǐ nǐ a/.
Bạn luôn coi thường người khác, hà cớ gì người khác phải tôn trong bạn.
3/ 别看不起这本小字典,它真能帮助我们解决问题。
/Bié kànbùqǐ zhè běn xiǎo zìdiǎn, tā zhēnnéng bāngzhù wǒmen jiějué wèntí/.
Đừng có xem thường cuốn từ điển nhỏ này, nó thực sự có thể giúp chúng ta giải quyết vấn đề.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung Oca - Coi thường trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn