| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về Taekwondo
Taekwondo trong tiếng Hàn là 태권도 /taegwondo/, trang phục của môn võ này là đồng phục quần áo trắng và kèm theo 1 chiếc đai.
Một số từ vựng về Taekwondo trong tiếng Hàn:
태권도 선수 /taekkwondo sonsu/: Vận động viên Taekwondo.
옆 차기 /yop chagi/: Đá ngang.
검은 띠 /gomeun tti/: Đai đen.
도장 /dojang/: Võ đường.
차기 /chagi/: Đá.
하의 /hai/: Cái quần.
태권도 사범 /taekkwondo sabom/: Võ sư Taekwondo.
돌려 차기 /dolryo chagi/: Đá xoáy.
막기 /makkki/: Phòng thủ.
도복 /dobok/: Võ phục.
경례 /gyongnye/: Lễ chào.
Một số câu ví dụ về Taekwondo trong tiếng Hàn:
1/ 도복은 무예를 닦는 복장으로 가르치는 사람과 배우는 사람 모두 입어야 한다.
/dobogeun muyereul dangneun bokjjangeuro gareuchineun saramgwa baeuneun saram modu iboya handa/
Võ phục là trang phục đánh võ, cả người dạy lẫn người học đều phải mặc.
2/ 태권도는 한국의 국기 중 하나다.
/taekkwondoneun hanguge gukkki jung hanada/
Taekwondo là một trong số các môn thể thao đặc trưng của Hàn Quốc.
3/ 승규는 유도 도장에서 다른 사람들과 시합을 하다가 팔을 다칠 뻔했다.
/seunggyuneun yudo dojangeso dareun saramdeulgwa sihabeul hadaga pareul dachil pponhaettta/
Seung-gyu suýt bị thương ở cánh tay khi thi đấu với những người khác ở võ đường Judo.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về Taekwondo.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn