| Yêu và sống
Hiện đại tiếng Nhật là gì
Hiện đại tiếng Nhật là 現代, phiên âm là gendai, cùng nghĩa với hiện nay, đương đại, ngày nay.
Là những đặc tính chung trong các quốc gia phát triển, không chỉ ở phương diện kinh tế mà còn ở cả các lĩnh vực như chính trị và xã hội.
Một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề hiện đại:
現代語の専門家 (gendaigo no senmonka): Chuyên gia ngôn ngữ hiện đại.
現代文明の特質(gendai bunmei no tokushitsu): Đặc điểm của nền văn minh hiện đại.
現代化 (gendaika): hiện đại hóa.
現代音楽 (gendai ongaku): âm nhạc hiện đại.
Một số mẫu câu tiếng Nhật về hiện đại:
1.現代とは皮肉な時代だ.
(gendai to wa hinikuna jidaida).
Thời đại hiện nay là một thời đại thực dụng.
2.現代で最も影響力を持った人物.
(gendai de motto mo eikyō-ryoku wo motta jinbutsu).
Người có ảnh hưởng nhất trong thời hiện đại.
3. 現代アメリカ美術について講義する.
(gendai Amerika bijutsu ni tsuite kōgi suru).
Giảng bài về nghệ thuật đương đại của Mỹ.
4. 現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある.
(gendai no erebētā niwa subete jidō doa ga sonaetsukete aru).
Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động.
Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ trung tâm trực tuyến OCA - hiện đại tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn