| Yêu và sống
Kết hôn trong tiếng Trung là gì
Kết hôn trong tiếng trung là 结婚/jiéhūn/, là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng khi thỏa điều kiện kết hôn và thực hiện đăng ký kết hôn tại cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Một số từ vựng về kết hôn trong tiếng Trung:
婚姻/hūnyīn/: Hôn nhân.
配偶/pèi'ǒu/: Vợ chồng.
关系/guānxì/: Quan hệ.
法律/fǎlǜ/: Pháp luật.
规定/guīdìng/: Quy định.
条件/tiáojiàn/: Điều khoản.
确立/quèlì/: Xây dựng, tạo nên.
权利/quánlì/: Quyền lợi.
义务/yìwù/: Nghĩa vụ.
责任/zérèn/: Trách nhiệm.
Một số ví dụ về kết hôn trong tiếng Trung:
1/ 他有一段美满的婚姻。
/Tā yǒu yīduàn měimǎn de hūnyīn/.
Anh ấy có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.
2/ 两个相爱的人结婚了。
/Liǎng gè xiāng'ài de rén jiéhūnle/.
Hai người yêu nhau đã kết hôn.
3/ 他们的关系十分亲密。
/Tāmen de guānxì shífēn qīnmì/.
Mối quan hệ của họ rất thân thiết.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA – Kết hôn trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn