Home » Vua trong tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-23 09:45:16

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Vua trong tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 21/06/2022)
           
Vua trong tiếng Nhật 王様 (ōsama) là một danh từ để gọi các nguyên thủ quốc gia trong chế độ quân chủ, là người đứng đầu tối cao, thực tế hoặc biểu tượng của một chính quyền.

Vua trong tiếng Nhật 王様 (ōsama). Thường thì các Vua được kế tục bởi hình thức truyền ngôi. Và tùy vào chế độ quân chủ cụ thể mà các vị Vua của từng quốc gia có những tước hiệu khác nhau, điển hình nhất là Hoàng đế và Quốc vương. 

Một số từ vựng về Vua trong tiếng Nhật:

帝王 (teiō): Bậc đế vương.

天皇 (ten'nō): Thiên hoàng.

王妃 (ōhi): Hoàng hậu.Vua trong tiếng Nhật là gì

王女 (ōjo): Công chúa.

王子 (ōji): Hòang tử.

皇太子 (kōtaishi): Thái tử. 

皇室 (kōshitsu): Hoàng thất.

城 (shiro): Lâu đài.

王様 (ōsama): Vua.

女王 (joō): Nữ hoàng.

皇太后 (kōtaigou): Hoàng thái hậu. 

Một số câu ví dụ về Vua trong tiếng Nhật:

1. 王女になることを夢見る。

(Ōjo ni naru yume miru).

Mơ thấy trở thành công chúa.

2. 今でも皇室を敬愛している日本人が多い。

(Ima demo kōshitsu wo keiaishiteiru nihonjin ga ōi).

Ngay cả bây giờ vẫn còn rất nhiều người Nhật kính yêu hoàng gia.

3. 女王へい下万歳!

(Joō heika mansai!).

Nữ hoàngvạn tuế!

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Vua trong tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm