Home » Nước mía trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-01 15:11:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nước mía trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 27/09/2022)
           
Nước mía trong tiếng Trung là 甘蔗汁 /gānzhèzhī/, đây là một loại thức uống giải khát được ưa chuộng ở nhiều nơi, làm từ cây mía bằng phương pháp xay ép cây mía để lấy nước.

Nước mía trong tiếng Trung là 甘蔗汁 /gānzhèzhī/, loại đồ uống này được phổ biến ở châu Á, Đông Nam Á và châu Mỹ Latinh. Nước mía là đồ uống được ưa chuộng vì có tác dụng giải nhiệt và rẻ.

Một số từ vựng về nước mía trong tiếng Trung:

冰 /bīng/: Đá, nước đá

甜的 /tiánde/: Ngọt

蔗渣 /zhèzhā/: Bã mía

甘蔗 /gānzhè/: Mía, cây mía

止渴 /zhǐkě/: Giải khát

果汁 /guǒzhī/: Nước ép trái cây, hoa quảNước mía trong tiếng Trung là gì

软饮料 /ruǎnyǐnliào/: Nước giải khát

榨蔗机 /zhàzhèjī/: Máy ép nước mía

栽植 /zāizhí/: Trồng trọt

便宜 /piányi/: Rẻ

Một số ví dụ về nước mía trong tiếng Trung:

1/ 他把甘蔗截成几节。

/Tā bǎ gānzhè jié chéng jǐ jié/.

Anh ấy đem cây mía cắt thành nhiều đoạn.

2/ 喝甘蔗汁生津止渴。

/Hē gānzhè zhī shēngjīn zhǐ kě/.

Uống nước mía để giải khát.

3/ 我很喜欢喝果汁。

/Wǒ hěn xǐhuān hē guǒzhī/.

Tôi rất thích uống nước ép trái cây.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Nước mía trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm