| Yêu và sống
Nước mía trong tiếng Trung là gì
Nước mía trong tiếng Trung là 甘蔗汁 /gānzhèzhī/, loại đồ uống này được phổ biến ở châu Á, Đông Nam Á và châu Mỹ Latinh. Nước mía là đồ uống được ưa chuộng vì có tác dụng giải nhiệt và rẻ.
Một số từ vựng về nước mía trong tiếng Trung:
冰 /bīng/: Đá, nước đá
甜的 /tiánde/: Ngọt
蔗渣 /zhèzhā/: Bã mía
甘蔗 /gānzhè/: Mía, cây mía
止渴 /zhǐkě/: Giải khát
果汁 /guǒzhī/: Nước ép trái cây, hoa quả
软饮料 /ruǎnyǐnliào/: Nước giải khát
榨蔗机 /zhàzhèjī/: Máy ép nước mía
栽植 /zāizhí/: Trồng trọt
便宜 /piányi/: Rẻ
Một số ví dụ về nước mía trong tiếng Trung:
1/ 他把甘蔗截成几节。
/Tā bǎ gānzhè jié chéng jǐ jié/.
Anh ấy đem cây mía cắt thành nhiều đoạn.
2/ 喝甘蔗汁生津止渴。
/Hē gānzhè zhī shēngjīn zhǐ kě/.
Uống nước mía để giải khát.
3/ 我很喜欢喝果汁。
/Wǒ hěn xǐhuān hē guǒzhī/.
Tôi rất thích uống nước ép trái cây.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Nước mía trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn