Home » Đồ vật trong phòng ngủ tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 21:54:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đồ vật trong phòng ngủ tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 29/05/2022)
           
Đồ vật trong tiếng Hàn được gọi là 아이템 (a-i-tem). Trang trí đồ vật cho phòng ngủ sẽ giúp cho không gian phòng ngủ thêm hiện đại, tiện dụng và tạo thêm sức hút riêng biệt.

Đồ vật trong tiếng Hàn được gọi là 아이템 (a-i-tem). Có ngủ ngon, sức khỏe tốt hay không phụ thuộc rất nhiều vào phòng ngủ. Do đó, việc bày trí phòng ngủ tiện nghi, hiện đại rất được quan tâm hiện nay. 

Một số từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trongĐồ vật trong phòng ngủ tiếng Hàn là gì phòng ngủ:

침대 덮개 (Chim-dae teop-kae): Ga trải gường.

머리판 (Meo-ri-pan): Đầu giường.

목도리 (Mok-to-ri): Mền.

발판 (Bal-pan): Chân giường.

보석 상자 (Po-sok sang-ja): Hộp nữ trang.

블라인드 (Peul-ra-in-teu): Rèm.

베개 (Be-kae): Gối.

빗 (Bit): Lược.

서랍장 (Seo-rap-jang): Bàn trang điểm.

솔빗 (Sol-bit): Lược trải đầu.

옷걸이 (Ot-keol-i): Móc quần áo.

옷장 (Ot-jang): Tủ quần áo.

전화 (Jeon-hoa): Dây.

매트리스 (Mae-teu-ri-seu): Nệm.

정리장 (Jeong-ri-jang): Ngăn kéo để đồ.

침대 (Chim-dae): Giường.

층 (Cheung): Sàn.

침실용 탁자 (Chim-sil-yong thak-ja): Bàn để đèn ngủ.

자명종 (Ja-myeong-jong): Đồng hồ báo thức.

전등 스위치 (Jeon-deung seu-uy-chi): Công tắc đèn.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Đồ vật trong phòng ngủ tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm