| Yêu và sống
Đồ vật trong phòng ngủ tiếng Hàn là gì
Đồ vật trong tiếng Hàn được gọi là 아이템 (a-i-tem). Có ngủ ngon, sức khỏe tốt hay không phụ thuộc rất nhiều vào phòng ngủ. Do đó, việc bày trí phòng ngủ tiện nghi, hiện đại rất được quan tâm hiện nay.
Một số từ vựng tiếng Hàn về đồ vật trong phòng ngủ:
침대 덮개 (Chim-dae teop-kae): Ga trải gường.
머리판 (Meo-ri-pan): Đầu giường.
목도리 (Mok-to-ri): Mền.
발판 (Bal-pan): Chân giường.
보석 상자 (Po-sok sang-ja): Hộp nữ trang.
블라인드 (Peul-ra-in-teu): Rèm.
베개 (Be-kae): Gối.
빗 (Bit): Lược.
서랍장 (Seo-rap-jang): Bàn trang điểm.
솔빗 (Sol-bit): Lược trải đầu.
옷걸이 (Ot-keol-i): Móc quần áo.
옷장 (Ot-jang): Tủ quần áo.
전화 (Jeon-hoa): Dây.
매트리스 (Mae-teu-ri-seu): Nệm.
정리장 (Jeong-ri-jang): Ngăn kéo để đồ.
침대 (Chim-dae): Giường.
층 (Cheung): Sàn.
침실용 탁자 (Chim-sil-yong thak-ja): Bàn để đèn ngủ.
자명종 (Ja-myeong-jong): Đồng hồ báo thức.
전등 스위치 (Jeon-deung seu-uy-chi): Công tắc đèn.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Đồ vật trong phòng ngủ tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn