| Yêu và sống
Nước muối sinh lý trong tiếng Hàn là gì
Nước muối sinh lý tiếng Hàn là 생리식염수 /saeng-ri-sik-yeom-su/. Nước muối sinh lý được sử dụng để làm sạch vết thương nhẹ và làm giảm tình trạng viêm nhiễm.
Một số từ vựng liên quan đến nước muối sinh lý trong tiếng Hàn:
1. 식염 /sik-yeom/: Muối ăn
2. 물 /mul/: Nước
3. 첨가물 /cheom-ga-mul/: Chất phụ gia
4. 미네랄 /mi-ne-ral/: Khoáng chất
5. 이온 /i-on/: Ion
6. 보존제 /bo-jon-je/: Chất bảo quản
7. 습도 /seup-do/: Độ ẩm
Một số ví dụ liên quan đến nước muối sinh lý trong tiếng Hàn:
1. 소금물을 마셔 보세요.
(So-geum-mul-eul ma-syeo bo-se-yo)
Hãy uống nước muối.
2. 생리식염수는 피부에 좋습니다.
(Saeng-ri-sik-yeom-su-neun pi-bu-e jo-seum-ni-da)
Nước muối sinh lý tốt cho da.
3. 생리 식염수로 상처를 씻다.
(saengni sigyomsuro sangchoreul ssittta)
Dùng nước muối sinh lý để rửa vết thương.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Nước muối sinh lý trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn