Home » Nước muối sinh lý trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-03 13:21:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Nước muối sinh lý trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 11/10/2023)
           
Nước muối sinh lý tiếng Hàn là 생리식염수 /saeng-ri-sik-yeom-su/. Nước muối sinh lý là một loại dung dịch chứa nồng độ muối và các khoáng chất tương tự như trong cơ thể người và được sử dụng để làm sạch và giữ .

Nước muối sinh lý tiếng Hàn là 생리식염수 /saeng-ri-sik-yeom-su/. Nước muối sinh lý được sử dụng để làm sạch vết thương nhẹ và làm giảm tình trạng viêm nhiễm.

Một số từ vựng liên quan đến nước muối sinh lý trong tiếng Hàn:

1. 식염 /sik-yeom/: Muối ăn

2. 물 /mul/: Nước

3. 첨가물 /cheom-ga-mul/: Chất phụ gia

4. 미네랄 /mi-ne-ral/: Khoáng chất

5. 이온 /i-on/: Ion

6. 보존제 /bo-jon-je/: Chất bảo quản

7. 습도 /seup-do/: Độ ẩm

Một số ví dụ liên quan đến nước muối sinh lý trong tiếng Hàn:

1. 소금물을 마셔 보세요.

(So-geum-mul-eul ma-syeo bo-se-yo)

Hãy uống nước muối.

2. 생리식염수는 피부에 좋습니다.

(Saeng-ri-sik-yeom-su-neun pi-bu-e jo-seum-ni-da)

Nước muối sinh lý tốt cho da.

3. 생리 식염수로 상처를 씻다.

(saengni sigyomsuro sangchoreul ssittta)

Dùng nước muối sinh lý để rửa vết thương.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Nước muối sinh lý trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm