| Yêu và sống
Thất nghiệp trong tiếng trung là gì
Thất nghiệp trong tiếng trung là 失业/shīyè/, là người trong tuổi lao động có khả năng lao động, chưa có việc làm, đang đi tìm việc làm nhưng không thể tìm được việc làm.
Một số từ vựng về thất nghiệp trong tiếng Trung:
公司/gōngsī/: Công ty.
工作/gōngzuò/: Công việc.
寻找/xúnzhǎo/: Tìm kiếm.
劳动/láodòng/: Lao động.
困难/kùnnán/: Khó khăn.
问题/wèntí/: Vấn đề.
状态/zhuàngtài/: Tình trạng.
能力/nénglì/: Năng lực; khả năng.
失业率/shīyè lǜ/: Tỷ lệ thất nghiệp.
超过/chāoguò/: Vượt quá.
Một số ví dụ về thất nghiệp trong tiếng Trung:
1/ 公司的经营有很多缺失。
/Gōngsī de jīngyíng yǒu hěnduō quēshī/.
Hoạt động kinh doanh của công ty còn rất nhiều thiếu sót.
2/ 城市人满为患,失业不断增长。
/Chéngshì rénmǎnwéihuàn, shīyè bùduàn zēngzhǎng/.
Người dân trong thành phố quá đông đúc và tỷ lệ thất nghiệp ngày càng tăng.
3/ 我们应以长远的目光来看问题。
/ Wǒmen yīng yǐ chángyuǎn de mùguāng lái kàn wèntí/.
Chúng ta nên có một cái nhìn dài hạn về vấn đề.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA – Thất nghiệp trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn