| Yêu và sống
Yoga tiếng Trung là gì
Yoga tiếng Trung là 瑜伽 /yújiā/ là đặt mình dưới một sự điều ngự, tập trung, chuyên chú. Là một bộ môn mà khi tập, người tập cần kết hợp các tư thế Yoga, kỹ thuật hít thở và ngồi thiền.
Các từ vựng tiếng Trung về yoga:
器械 /qìxiè/: Dụng cụ.
姿势 /zīshì /: Tư thế.
体育 /tǐyù/: Thể dục.
瑜伽 /yújiā/: Yoga.
睡眠 /shuìmián/: Giấc ngủ.
体质 /tǐzhí/: Thể chất.
动作 /dòngzuò/: Động tác.
放松 /fàngsōng/: Thư giãn.
心窍 /xīnqiào/: Tâm trí.
健康 /jiànkāng/: Sức khỏe.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về yoga:
1/ 练瑜伽一定要注意正确姿势.
/Liàn yújiā yīdìng yào zhùyì zhèngquè zīshì/.
Tập yoga phải chú ý tư thế đúng.
2/ 瑜伽是一项锻炼健康的运动.
/Yújiā shì yī xiàng duànliàn jiànkāng de yùndòng/.
Yoga là môn thể thao rèn luyện sức khỏe.
3/ 练习瑜伽后,你会感到放松,睡得很好.
/Liànxí yújiā hòu, nǐ huì gǎndào fàngsōng, shuì dé hěn hǎo/.
Sau khi luyện tập yoga, bạn sẽ cảm thấy thoải thoái và ngủ sâu giấc hơn.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - yoga tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn