| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động giải trí
Hoạt động giải trí trong tiếng hàn là 여가 활동 /yoga hwalttong/. Là những hành động cho phép một người giải trí hoặc vui chơi .
Một số từ vựng về chủ đề hoạt động giải trí trong tiếng Hàn:
레포츠 /repocheu/: thể thao giải trí.
요가 /yoga/: tập yoga.
취미 활동을 하다 /chwimi hwalttongeul hada/: hoạt động sở thích.
문화생활을 하다 /munhwasaenghwareul hada/: hoạt động văn hóa.
여가 시설 /yoga sisol/: thiết bị giải trí.
여가 문화 /yoga munhwa/: văn hóa giải trí.
여가를 즐기다 /yogareul jeulgida/: tận hưởng thời gian nghỉ ngơi.
시간을 내다 /siganeul naeda/: dành thời gian.
도전하다 /dojonhada/: thử thách.
암벽등반 /ambyoktteungban/: leo núi nhân tạo.
마라톤 /maraton/: chạy marathon.
행글라이더 /haenggeulraido/: môn thể thao nhảy dù.
헬스 /helsseu/: tập thể dục.
명상 /myongsang/: ngồi thiền.
체험 /chehom/: trải nghiệm.
Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề hoạt động giải trí.
1/ 도시에서는 시골보다 많은 문화 생활을 할수가 있다.
/dosiesoneun sigolboda maneun munhwa saenghwareul halssuga ittta./
Ở thành phố có thể sinh hoạt văn hóa nhiều hơn ở nông thôn.
2/ 여가 활동은 삶의 질을 높여 만족스러운 삶을 살도록 준다.
/yoga hwalttongeun salmi jireul nopyo manjoksseuroun salmeul saldorok junda./
Các hoạt động giải trí giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và sống một cuộc sống thỏa mãn.
3/ 민준이는 아직 행글라이더를 타고 있나?
/minjunineun ajik haenggeulraidoreul tago inna?/
Min Juni vẫn còn đang đi tàu lượn à?
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động giải trí.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn