Home » Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động giải trí
Today: 2024-07-04 05:36:52

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động giải trí

(Ngày đăng: 30/10/2022)
           
Hoạt động giải trí trong tiếng hàn là 여가 활동 /yoga hwalttong/. Là hoạt động giải trí trong thời gian rỗi, nhằm giải tỏa căng thẳng trí não, tạo sự hứng thú cho con người.

Hoạt động giải trí trong tiếng hàn là 여가 활동 /yoga hwalttong/. Là những hành động cho phép một người giải trí hoặc vui chơi .  

Một số từ vựng về chủ đề hoạt động giải trí trong tiếng Hàn:

레포츠 /repocheu/: thể thao giải trí.

요가 /yoga/: tập yoga.

취미 활동을 하다 /chwimi hwalttongeul hada/: hoạt động sở thích.

문화생활을 하다 /munhwasaenghwareul hada/: hoạt động văn hóa.Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động giải trí

여가 시설 /yoga sisol/: thiết bị giải trí.

여가 문화 /yoga munhwa/: văn hóa giải trí.

여가를 즐기다 /yogareul jeulgida/: tận hưởng thời gian nghỉ ngơi.

시간을 내다 /siganeul naeda/: dành thời gian.

도전하다 /dojonhada/: thử thách.

암벽등반 /ambyoktteungban/: leo núi nhân tạo.

마라톤 /maraton/: chạy marathon.

행글라이더 /haenggeulraido/: môn thể thao nhảy dù.

헬스 /helsseu/: tập thể dục.

명상 /myongsang/: ngồi thiền.

체험 /chehom/: trải nghiệm.

Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề hoạt động giải trí.

1/ 도시에서는 시골보다 많은 문화 생활을 할수가 있다.

/dosiesoneun sigolboda maneun munhwa saenghwareul halssuga ittta./

Ở thành phố có thể sinh hoạt văn hóa nhiều hơn ở nông thôn.

2/ 여가 활동은 삶의 질을 높여 만족스러운 삶을 살도록 준다.

/yoga hwalttongeun salmi jireul nopyo manjoksseuroun salmeul saldorok junda./

Các hoạt động giải trí giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và sống một cuộc sống thỏa mãn.

3/ 민준이는 아직 행글라이더를 타고 있나?

/minjunineun ajik haenggeulraidoreul tago inna?/

Min Juni vẫn còn đang đi tàu lượn à?

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về hoạt động giải trí.

Bạn có thể quan tâm