Home » Từ vựng hẹn hò trong tiếng Nhật
Today: 2024-07-03 08:58:25

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng hẹn hò trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 13/05/2022)
           
Hẹn hò trong tiếng Nhật là デート(deto). Hẹn hò là những hoạt động thể hiện tình cảm, cảm xúc của bạn dành cho người khác phái và ngược lại.

Hẹn hò trong tiếng Nhật là デート(deto). Hẹn hò là việc hai người cùng dành tình cảm cho nhau và bộc lộ qua những cách thức như nhắn tin, gọi điện, đi chơi, đi ăn.

Một số từ vựng hẹn hò trong tiếng Nhật

出会い (deai) : Gặp gỡ.

一目惚れ (hitome bore) : Yêu từ cái nhìn đầu tiên.

アプローチ (apuro-chi) : Tiếp cận.

初デート (hatsu de-to) : Lần hẹn đầu.

告白 (koku haku) : Tỏ tình.

初恋 (hatsukoi) : Mối tình đầu.

恋に落ちる (koi ni ochiru) : Phải lòng.

彼氏/彼女 (kareshi / kanojo) : Bạn trai / bạn gái.

デート(deto) : Hẹn hò.

手をつないで (te wo tsunaide) : Nắm tay.

キスする (kisu suru) : Hôn.

両想い (ryouomoi) : Yêu song phương.

カップル (kappuru) : Cặp đôi.

運命の人 (unmei no hito) : Một nữa còn lại.

真剣交際 (shinken kousai) : Mối quan hệ nghiêm túc.

喧嘩 (kenka) : Cãi nhau.

浮気 (uwaki) : Ngoại tình.

恋敵 (koigataki) : Tình địch.

失恋 (shitsuren) : Thất tình.

片想い (kataomoi) : Yêu đơn phương.

 仲直り (naka naori) : Làm lành.

抱きしめる (dakishimeru) : Ôm chặt.

永遠の愛 (eien no ai) : Tình yêu vĩnh cửu.

Một số câu ví dụ từ vựng hẹn hò trong tiếng Nhật:

1. 喧嘩して互いに譲らない.

(kenka shite tagaini yuzuranai).

Cãi nhau mà không ai chịu nhường nhịn nhau.

2. 最近 忙し過ぎて、デートどころじゃない.

(saikin isogashi sugite, dēto dokoro janai).

Dạo này tôi bận quá nên không hẹn hò gì được.

3. 失恋のショックで,何も食べられなかった.

(shitsuren no shokku de, nani mo tabe rarenakatta).

Tôi không thể ăn bất cứ thứ gì vì cú sốc thất tình.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng hẹn hò trong tiếng Nhật.

Bạn có thể quan tâm