Home » Khách sạn tiếng Nhật là gì
Today: 2024-07-03 09:05:49

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Khách sạn tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 04/06/2022)
           
Khách sạn tiếng Nhật là ホテル (hoteru) là cơ sở kinh doanh lưu trú, đầy đủ tiện nghi, đáp ứng các yêu cầu về nghỉ ngơi, ăn uống, vui chơi, giải trí và nhiều dịch vụ khác trong quá trình khách lưu trú tại khách sạn.

Khách sạn tiếng Nhật là ホテル phiên âm hoteru là một công trình kiến trúc kiên cố, có nhiều tầng, nhiều phòng ngủ được trang bị các thiết bị, tiện nghi, đồ đạc chuyên dùng nhằm mục đích kinh doanh các dịch vụ lưu trú, phục vụ ăn uống và các dịch vụ bổ sung khác.

khách sạn tiếng nhật là gìMột số từ vựng về khách sạn tiếng Nhật:

1. スイート: Phòng khách sạn.

2. リゾートホテル: Khách sạn khu nghỉ dưỡng.

3. チェックイン: Nhận phòng.

4. チェックアウト: Trả phòng.

5. 予約 (よやく): Đặt trước.

6. 部屋番号 (へやばんごう): Số phòng.

7. 部屋空(へやのあき): Phòng trống.

8. 荷物カート (にもつ): Xe đẩy hành lý.

9. 荷物 (にもつ): Hành lý.

10. 駐車場 (ちゅうしゃじょう): Bãi đỗ xe.

11. 廊下 (ろうか): Hành lang.

12. 階段 (かいだん): Cầu thang.

13. 階段上 (かいだんをあがる): Đi lên cầu thang.

14. 階段降 (かいだんをおりる): Đi xuống cầu thang.

15. エスカレーター: Thang cuốn.

16. 受付 (うけつけ):Lễ tân.

17. ホール: Sảnh.

18. エレベーター: Thang máy.

19. 非常口 (ひじょうぐち): Cửa thoát hiểm.

20. 警報 (けいほう): Báo động.

21. ルームサービス: Dịch vụ phòng.

22. レストラン: Nhà hàng.

23. スイミングプール: Hồ bơi.

24. サウナ: Phòng tắm hơi.

25. ジム: Phòng tập thể dục.

26. クリーニングサービス: Dịch vụ giặt ủi.

27. シングルの部屋: Phòng đơn.

28. ダブルルーム: Phòng đôi.

29. ツインルーム: Phòng 2 giường.

30. トリプルルーム: Phòng 3 giường.

31. スタンダードルーム: Phòng nghỉ tiêu chuẩn.

32. 管理 (かんり): Quản lý.

33. 管理室 (かんりしつ): Phòng quản lý.

34. ドアマン: Người gác cửa, nhân viên mở cửa.

35. ベルボーイ: Nhân viên trực tầng.

36. 鍵 (かぎ): Chìa khoá phòng.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - khách sạn tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm