Home » Ứng dụng taobao tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-04 05:36:52

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Ứng dụng taobao tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 15/08/2022)
           
Ứng dụng taobao tiếng Trung là 淘宝网 /táobǎo wǎng/ là trang mạng mua sắm trực tuyến Hoa ngữ tương tự như shopee, có trụ sở tại Hàng Châu, Chiết Giang và được Tập đoàn Alibaba vận hành.

Ứng dụng taobao tiếng Trung là 淘宝网 /táobǎo wǎng/ là trang mạng mua sắm trực tuyến Hoa ngữ tương tự như shopee, có trụ sở tại Hàng Châu, Chiết Giang và được Tập đoàn Alibaba vận hành.

Các từ vựng tiếng Trung về ứng dụng taobao:

订购 /dìnggòu/: Đặt hàng.

退换货 /tuìhuàn huò/: Đổi trả hàng.

折扣 /zhékòu/: Giảm giá.

淘宝网 /táobǎo wǎng/: Taobao.Ứng dụng taobao tiếng Trung là gì

购物车 /gòuwù chē/: Giỏ hàng.

降价 /jiàngjià/: Hạ giá.

涨价 /zhǎng jià/: Tăng giá.

正品 /zhèngpǐn/: Hàng chính hãng.

网购 /wǎnggòu/: Mua hàng trực tuyến.

购物 /gòuwù/: Mua sắm.

电子商务 /diànzǐ shāngwù/: Thương mại điện tử.

退货 /tuìhuò/: Trả hàng.

Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về ứng dụng taobao:

1/ 当前你的购物车有商品已经没有货了.

/Dāngqián nǐ de gòuwù chē yǒu shāngpǐn yǐjīng méiyǒu huòle/.

Hiện tại các mặt hàng trong giỏ hàng của bạn đã hết hàng.

2/ 我真的很喜欢在淘宝上买东西,既漂亮又质量.

/Wǒ zhēn de hěn xǐhuān zài táobǎo shàng mǎi dōngxī, jì piàoliang yòu zhìliàng/.

Tôi rất thích mua đồ trên taobao, vừa đẹp vừa chất lượng.

3/ 淘宝上有高达50%的大折扣.

/Táobǎo shàng yǒu gāodá 50% de dà zhékòu/.

Trên taobao có những đợt giảm giá lên đến 50%.

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - ứng dụng taobao tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm