| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung chủ đề ô nhiễm môi trường
Ô nhiễm môi trường tiếng Trung là环境污染 (Huánjìng wūrǎn). Không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng môi trường sống, tình trạng ô nhiễm môi trường còn gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người. Khi nắm rõ những tác hại của ô nhiễm môi trường đối với sức khỏe, bạn sẽ nâng cao nhận thức trong việc bảo vệ sức khỏe và môi trường.
Một số từ vựng tiếng Trung chủ đề ô nhiễm môi trường:
有毒化学品 (yǒudú huàxué pǐn): Sản phẩm chứa hóa chất độc.
臭氧层 (chòuyǎngcéng): Tầng odzon.
臭氧洞 (chòuyǎngdòng): Lỗ thủng tầng odzon.
大气污染 (dàqì wūrǎn) : Ô nhiễm bầu không khí.
大气排放物 (dàqì páifàng wù): Chất thải trong khí quyển.
工业废物 (gōngyè fèiwù): Hóa chất công nghiệp.
工业污水 (gōngyè wūshuǐ): Nước thải công nghiệp.
工业粉尘 (gōngyè fěnchén): Bụi công nghiệp.
化学致癌物 (huàxué zhì'ái wù): Hóa chất gây ung thư.
有毒气体 ( yǒudú qìtǐ): Khí độc.
过度开采 (guòdù kāicǎi): Khai thác quá mức.
过度乱捕杀 (guòdù luàn bǔ shā): Săn bắn trái phép và quá mức.
过伐林 (guò fá lín): Chặt cây quá mức.
酸烟 (suān yān): Khói acid.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung chủ đề ô nhiễm môi trường.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn