Home » Từ vựng tiếng Hàn về công việc hằng ngày
Today: 2024-07-04 04:59:14

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về công việc hằng ngày

(Ngày đăng: 25/10/2022)
           
Công việc hằng ngày trong tiếng Hàn là 일과 /ilgwa/. Là những công việc đã được định sẵn từ trước và được lặp đi lặp lại hằng ngày.

Công việc hằng ngày trong tiếng Hàn là 일과 /ilgwa/. Là một hoạt động được thường xuyên thực hiện bởi chính bản thân bạn hoặc người khác được diễn ra hằng ngày trong cuộc sống của bạn.

Một số từ vựng về công việc hằng ngày trong tiếng Hàn:

청소하다/chongsohada/: dọn dẹp.

설거지를 하다/solgojireul hada/: rửa bát.

세탁하다/setakada/: giặt đồ.

옷을 다리다/oseul darida/: ủi đồ.

아이에게 밥 먹이다/aiege bap mogida/: cho em bé ăn.

강아지를 산책시키다/gangajireul sanchaekssikida/: dắt chó đi dạo.

공부하다/gongbuhada/: học.

공동의식/gongdonguisik/: ý thức chung.Từ vựng tiếng Hàn về công việc hằng ngày

일하러 가다/ilharo gada/: đi làm.

학교에 가다/hakkkyoe gada/: đi đến trường.

화장하다/hwajanghada/: trang điểm.

일어나다/ironada/: thức dậy.

샤워하다/syawohada/: tắm.

이를 닦다/ireul daktta/: đánh răng.

면도하다/myondohada/: cạo râu.

Một số câu ví dụ về công việc hằng ngày trong tiếng Hàn:

1/ 누나는 외출 준비를 하며 얼굴에 화장하기 시작했다.

/nunaneun wechul junbireul hamyo olgure hwajanghagi sijakaettta/

Chị gái tôi chuẩn bị ra ngoài và bắt đầu trang điểm trên mặt.

2/ 그는 하루 일과를 모두 비망록에 적어 둔다.

/geuneun haru ilgwareul modu bimangnoge jogo dunda/

Anh ấy ghi tất cả những công việc hằng ngày vào cuốn sổ ghi nhớ.

3/ 매주 집 주위를 함께 청소하다. 

/maeju jip juwireul hamkke chongsohada/

Cùng nhau dọn dẹp xung quanh nhà mỗi tuần.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về công việc hằng ngày.

Bạn có thể quan tâm