Home » Từ vựng tiếng Hàn về tai nạn giao thông
Today: 2024-11-21 21:51:49

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về tai nạn giao thông

(Ngày đăng: 16/05/2022)
           
Tai nạn giao thông tiếng Hàn là 교통 사고 (gyotong sago). Tai nạn giao thông là sự việc rủi ro, xảy ra bất ngờ khi phương tiện giao thông đang di chuyển trên các tuyến đường.

Tai nạn giao thông tiếng Hàn là 교통 사고 (gyotong sago).Tai nạn giao thông là sự va chạm, va quẹt gây thương tích và gây nguy hiểm, xảy ra khi một phương tiện va chạm với một phương tiện khác hoặc các vật cản khác.

Tai nạn giao thông thường gây thiệt hại về tính mạng, sức khoẻ con người, gây tổn thất nặng nề về tài sản và phương tiện.

Từ vựng tiếng Hàn về tai nạn giao thôngMột số từ vựng tiếng Hàn về tai nạn giao thông:

사고가 나다 (sagoga nada): Xảy ra tai nạn.

피해자 (pihaeja): Nạn nhân.

속도 (sogdo): Tốc độ.

고속 (gosog): Cao tốc.

구급차 (gugeubcha): Xe cấp cứu.

부딪히다 (budijhida): Va chạm.

조사하다 (josahada): Điều tra.

교통 사고 (gyotong sago): Tai nạn giao thông.

과속하다 (gwasokada): Chạy quá tốc độ.

다리가 부러지다 (daliga buleojida): Gãy chân.

인명 사고 (inmyeong sago): Tai nạn về người.

부상자 (busangja): Người bị thương.

교통 경찰 (gyotong gyeongchal): Cảnh sát giao thông.

사고 현장 (sago hyeonjang): Hiện trường tai nạn.

버스 사고 (beoseu sago): Tai nạn xe buýt.

사망자 (samangja): Người tử vong.

가벼운 사고 (gabyeoun sago): Tai nạn nhẹ.

오토바이 사고 (otobai sago): Tai nạn xe máy.

목격자 (moggyeogja): Người chứng kiến.

재산 피해 (jaesan pihae): Thiệt hại về tài sản.

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về tai nạn giao thông.

Bạn có thể quan tâm