| Yêu và sống
Bãi biển trong tiếng Trung là gì
Bãi biển trong tiếng Trung là 海滩 /Hǎitān/, là kết quả những làn sóng hoặc dòng di chuyển của cát trầm tích và lắng đọng. Một số bãi cát trắng xuất phát từ sự xói mòn của thạch anh ở các dãy núi và các rặng san hô.
Một số từ vựng về bãi biển trong tiếng Trung:
滑水 /huá shuǐ/: Trượt nước
贝壳类 /bèi qiào lèi/: Động vật có vỏ
海浪 /hǎi làng/: Sóng
芽庄海滩 /yá zhuāng hǎitān/: Bãi biển Nha Trang
浴巾 /yùjīn/: Khăn tắm
太阳浴 /tàiyáng yù/: Tắm nắng
沙丘 /shāqiū/: Cồn cát
头顿海滩 /tóu dùn hǎitān/: Bãi biển Vũng tàu
沙滩椅 /shātān yǐ/: Ghế bãi biển
摩托艇 /mótuō tǐng/: Moto trượt nước
Một số ví dụ về bãi biển trong tiếng Trung:
1. 下午我坐在沙滩上看日落。
/Xiàwǔ wǒ zuò zài shātān shàng kàn rìluò/.
Buổi chiều tôi ngồi trên bãi biển ngắm hoàng hôn.
2. 我跟朋友一起沙滩上散步。
/Wǒ gēn péngyǒu yīqǐ shātān shàng sànbù/.
Tôi và bạn bè cùng nhau đi dạo trên bãi biển.
3. 夏天来了,芽庄海滩迎来了很多游客。
/Xiàtiān láile, yá zhuāng hǎitān yíng láile hěnduō yóukè/.
Mùa hè đến, bãi biển Nha Trang đón rất nhiều khách du lịch.
Bài viết được soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Bãi biển trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn