Home » Đồ ăn vặt trong tiếng Anh là gì
Today: 2024-07-08 13:39:11

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Đồ ăn vặt trong tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 08/07/2022)
           
Đồ ăn vặt trong tiếng Anh là junk food /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/, là những món nhiều đường và nhiều chất béo bão hoà, là đồ chế biến sẵn.

Đồ ăn vặt trong tiếng Anh là junk food /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/, là thực phẩm không tốt cho sức khỏe vì chúng có nhiều chất béo, đường hoặc các chất nhân tạo.

Một số từ vựng về đồ ăn vặt trong tiếng Anh:

Aliment /ˈæl.ɪ.mənt/: Thực phẩm.

Fast food /ˌfɑːst ˈfuːd/: Đồ ăn nhanh.

Street food /ˈstriːt ˌfuːd/: Thức ăn đường phố.

Snack /snæk/: Đồ ăn nhẹ.

Takeout /ˈteɪk.aʊt/: Đồ ăn mang đi.

French fry /ˌfrentʃ ˈfraɪ/: Khoai tây chiên.Đồ ăn vặt trong tiếng Anh là gì

Chips /tʃɪps/: Khoai tây lát chiên.

Doughnut /ˈdəʊ.nʌt/: Bánh vòng.

Hot dog /ˈhɒt ˌdɒɡ/: Bánh kẹp xúc xích.

Soft drinks /ˌsɒft ˈdrɪŋk/: Đồ uống lạnh.

Soda /ˈsəʊ.də/: Nước có ga.

Energy drink /ˈen.ə.dʒi ˌdrɪŋk/: Nước tăng lực.

Bubble tea /ˌbʌb.əlˈtiː/: Trà sữa.

Milkshake /ˈmɪlk.ʃeɪk/: Sữa lắc.

Street vendor /ˈstriːt ˈven.dər/: Người bán hàng rong.

Một số ví dụ về đồ ăn vặt trong tiếng Anh:

1. After every meal, my brother would eat some snacks or dessert.

Sau mỗi bữa ăn, anh trai tôi thường ăn vài món ăn nhẹ hoặc tráng miệng.

2. On a daily basis, the average child in America is exposed to dozens of television advertisements for junk food.

Hàng ngày, trung bình một đứa trẻ ở Mỹ tiếp xúc với hàng chục quảng cáo đồ ăn vặt trên truyền hình.

3. Bubble tea is originally from East Asia, consisting of tea mixed with milk or fruit flavours, to which small balls of tapioca or jelly are added.

Trà sữa có nguồn gốc từ Đông Á, gồm trà trộn với sữa hoặc hương trái cây, với những viên bột sắn hoặc thạch nhỏ được thêm vào.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh OCA - Đồ ăn vặt trong tiếng Anh là gì.

Bạn có thể quan tâm